(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social role
B2

social role

noun

Nghĩa tiếng Việt

vai trò xã hội chức trách xã hội trách nhiệm xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vai trò xã hội là phần việc hoặc cách cư xử mà một người đảm nhận hoặc được kỳ vọng đảm nhận trong một nhóm xã hội cụ thể.

Definition (English Meaning)

The part a person plays as a member of a social group.

Ví dụ Thực tế với 'Social role'

  • "A mother's social role often includes nurturing and caring for her children."

    "Vai trò xã hội của một người mẹ thường bao gồm việc nuôi dưỡng và chăm sóc con cái."

  • "Children learn about different social roles through play."

    "Trẻ em học về các vai trò xã hội khác nhau thông qua trò chơi."

  • "Gender stereotypes often influence how people perceive social roles."

    "Định kiến giới thường ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận các vai trò xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social role'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social role
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social function(chức năng xã hội)
social position(vị trí xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Social role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vai trò xã hội mô tả những hành vi và trách nhiệm được gán cho một cá nhân dựa trên vị trí của họ trong xã hội. Nó khác với 'personal role' (vai trò cá nhân) ở chỗ nó mang tính quy chuẩn và được xã hội chấp nhận rộng rãi. Ví dụ, một người có thể có vai trò xã hội là 'giáo viên', 'phụ huynh', hoặc 'công dân'. Mỗi vai trò này đi kèm với những kỳ vọng và trách nhiệm riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

Ví dụ:
* 'in a social role': đề cập đến việc ai đó đang thực hiện một vai trò cụ thể trong xã hội. Ví dụ: 'She acts responsibly in her social role as a doctor.'
* 'within a social role': ám chỉ việc một hành động hoặc đặc điểm nằm trong phạm vi của một vai trò xã hội. Ví dụ: 'Empathy is important within the social role of a nurse.'
* 'of a social role': thường dùng để mô tả đặc điểm hoặc bản chất của vai trò xã hội đó. Ví dụ: 'The responsibilities of a social role can be demanding.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)