social position
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị thế của một cá nhân trong xã hội, bao gồm các quyền, nghĩa vụ, kỳ vọng và hành vi liên quan đến vị thế đó.
Definition (English Meaning)
The status of an individual in a society, encompassing rights, duties, expectations, and behaviours that are associated with it.
Ví dụ Thực tế với 'Social position'
-
"His social position as a doctor gives him respect within the community."
"Vị thế xã hội của anh ấy là một bác sĩ mang lại cho anh ấy sự tôn trọng trong cộng đồng."
-
"Education can improve a person's social position."
"Giáo dục có thể cải thiện vị thế xã hội của một người."
-
"Her social position made it difficult for her to relate to people from lower classes."
"Vị thế xã hội của cô ấy khiến cô ấy khó hòa nhập với những người thuộc tầng lớp thấp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social position
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Social position" đề cập đến vị trí mà một cá nhân chiếm giữ trong cấu trúc xã hội. Nó có thể được xác định bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, trình độ học vấn, chủng tộc, dân tộc, và tầng lớp kinh tế xã hội. Khác với "social status," vốn nhấn mạnh sự tôn trọng và uy tín gắn liền với một vị trí, "social position" mang tính trung lập hơn, chỉ đơn thuần là vị trí trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" và "within" đều được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh mà vị thế xã hội tồn tại. Ví dụ, "social position in a company" (vị thế xã hội trong một công ty), "social position within the community" (vị thế xã hội trong cộng đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social position'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her social position has really improved since she started her own business!
|
Ồ, vị thế xã hội của cô ấy đã thực sự được cải thiện kể từ khi cô ấy bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình! |
| Phủ định |
Alas, social position doesn't guarantee happiness.
|
Than ôi, vị thế xã hội không đảm bảo hạnh phúc. |
| Nghi vấn |
Hey, does social position really matter that much?
|
Này, vị thế xã hội có thực sự quan trọng đến vậy không? |