soil conditioner
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil conditioner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được thêm vào đất để cải thiện các đặc tính vật lý của nó, chẳng hạn như khả năng giữ ẩm, độ thấm, khả năng giữ nước, thoát nước, thông khí và cấu trúc.
Definition (English Meaning)
A substance added to soil to improve its physical qualities, such as its ability to retain moisture, permeability, water retention, drainage, aeration and structure.
Ví dụ Thực tế với 'Soil conditioner'
-
"Using a soil conditioner can significantly improve the quality of clay soil."
"Sử dụng chất cải tạo đất có thể cải thiện đáng kể chất lượng của đất sét."
-
"This soil conditioner is specifically designed for acidic soils."
"Chất cải tạo đất này được thiết kế đặc biệt cho đất chua."
-
"Adding a soil conditioner can help retain moisture in sandy soils."
"Thêm chất cải tạo đất có thể giúp giữ ẩm trong đất cát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soil conditioner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soil conditioner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soil conditioner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Soil conditioners khác với phân bón. Phân bón cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng, trong khi soil conditioners cải thiện các đặc tính của đất để cây trồng có thể hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả hơn. Soil conditioners bao gồm các vật liệu hữu cơ như compost, phân chuồng, than bùn và các vật liệu vô cơ như vôi, thạch cao và polymer. Hiệu quả của soil conditioner phụ thuộc vào loại đất, loại cây trồng và điều kiện khí hậu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'with': Soil is treated *with* a soil conditioner. (Đất được xử lý *bằng* chất cải tạo đất).
- 'in': The improvement *in* soil quality is evident. (Sự cải thiện *trong* chất lượng đất là rõ ràng).
- 'for': This soil conditioner is suitable *for* sandy soil. (Chất cải tạo đất này phù hợp *cho* đất cát).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil conditioner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.