(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil makeup
B2

soil makeup

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần đất cấu tạo đất tổ hợp đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil makeup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành phần của đất, bao gồm hàm lượng khoáng chất, chất hữu cơ, độ ẩm và hàm lượng không khí.

Definition (English Meaning)

The composition of soil, including its mineral content, organic matter, water content, and air content.

Ví dụ Thực tế với 'Soil makeup'

  • "The soil makeup significantly affects the type of plants that can grow in a region."

    "Thành phần của đất ảnh hưởng đáng kể đến loại cây trồng có thể phát triển trong một khu vực."

  • "Understanding the soil makeup is crucial for successful farming."

    "Hiểu rõ thành phần của đất là rất quan trọng để canh tác thành công."

  • "The study analyzed the soil makeup to determine the presence of pollutants."

    "Nghiên cứu đã phân tích thành phần của đất để xác định sự hiện diện của các chất ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil makeup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soil makeup
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học đất Nông nghiệp Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Soil makeup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'soil makeup' đề cập đến các thành phần vật lý, hóa học và sinh học tạo nên đất. Nó quan trọng trong việc xác định khả năng hỗ trợ sự phát triển của thực vật, thoát nước và khả năng giữ nước của đất. 'Soil composition' là một cụm từ đồng nghĩa thường được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The preposition 'of' is used to specify what the makeup consists of. For example: 'The soil makeup of this area is predominantly clay.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil makeup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)