(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil ph
B2

soil ph

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ pH của đất phản ứng của đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil ph'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ pH của đất là thước đo độ chua hoặc độ kiềm của đất, được biểu thị trên thang điểm từ 0 đến 14, trong đó 7 là trung tính, các giá trị dưới 7 là axit và các giá trị trên 7 là kiềm hoặc bazơ.

Definition (English Meaning)

A measure of the acidity or alkalinity of a soil, expressed on a scale of 0 to 14, where 7 is neutral, values below 7 are acidic, and values above 7 are alkaline or basic.

Ví dụ Thực tế với 'Soil ph'

  • "The soil pH significantly impacts nutrient availability for plants."

    "Độ pH của đất ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng."

  • "Maintaining an optimal soil pH is crucial for successful crop production."

    "Duy trì độ pH tối ưu của đất là rất quan trọng để sản xuất cây trồng thành công."

  • "The farmer tested the soil pH before planting."

    "Người nông dân đã kiểm tra độ pH của đất trước khi trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil ph'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soil pH
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soil acidity(độ chua của đất)
soil alkalinity(độ kiềm của đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học đất Nông nghiệp Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Soil ph'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Độ pH của đất là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hòa tan và khả dụng của các chất dinh dưỡng trong đất cho cây trồng. Nó ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật đất và cấu trúc đất. Phạm vi pH tối ưu cho hầu hết các loại cây trồng là từ 6,0 đến 7,0.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in soil pH’ được dùng khi nói về việc đo lường hay sự thay đổi trong độ pH của đất. ‘of soil pH’ được dùng khi nói về đặc tính của đất, hoặc độ pH của một loại đất cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil ph'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To improve crop yields, farmers often test soil pH, nutrient levels, and moisture content.
Để cải thiện năng suất cây trồng, nông dân thường kiểm tra độ pH của đất, mức độ dinh dưỡng và độ ẩm.
Phủ định
Without regular testing, the soil pH might be too acidic, leading to poor plant growth, and the farmer won't know until it's too late.
Nếu không kiểm tra thường xuyên, độ pH của đất có thể quá chua, dẫn đến cây trồng phát triển kém, và người nông dân sẽ không biết cho đến khi quá muộn.
Nghi vấn
Considering the variability of the land, should we test the soil pH at multiple locations, or is a single sample sufficient?
Xem xét sự thay đổi của đất đai, chúng ta có nên kiểm tra độ pH của đất ở nhiều vị trí, hay chỉ một mẫu là đủ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)