solar cell
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solar cell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện tử chuyển đổi năng lượng ánh sáng trực tiếp thành điện năng bằng hiệu ứng quang điện.
Definition (English Meaning)
An electronic device that converts the energy of light directly into electricity by the photovoltaic effect.
Ví dụ Thực tế với 'Solar cell'
-
"The solar cell is made of silicon."
"Tế bào quang điện được làm từ silicon."
-
"Solar cells are used to power satellites."
"Các tế bào quang điện được sử dụng để cung cấp năng lượng cho vệ tinh."
-
"The efficiency of a solar cell is the percentage of sunlight converted into electricity."
"Hiệu suất của một tế bào quang điện là tỷ lệ phần trăm ánh sáng mặt trời được chuyển đổi thành điện năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solar cell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solar cell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solar cell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'solar cell' thường được sử dụng để chỉ một tế bào quang điện riêng lẻ. Khi nhiều tế bào quang điện được kết nối với nhau, chúng tạo thành một 'solar panel' (tấm pin mặt trời) hoặc 'solar module'. Sự khác biệt nằm ở quy mô và công suất tạo ra. 'Solar cell' tập trung vào nguyên lý hoạt động và thành phần cơ bản, trong khi 'solar panel' tập trung vào ứng dụng thực tế và khả năng cung cấp điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'solar cell of': đề cập đến loại vật liệu hoặc cấu trúc của tế bào. 'solar cell in': đề cập đến vị trí hoặc ứng dụng của tế bào trong một hệ thống lớn hơn. 'solar cell for': đề cập đến mục đích sử dụng của tế bào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solar cell'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A solar cell converts sunlight into electricity.
|
Một tế bào quang điện chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện. |
| Phủ định |
This device isn't just a regular battery; it's a solar cell.
|
Thiết bị này không chỉ là một cục pin thông thường; nó là một tế bào quang điện. |
| Nghi vấn |
Is that a solar cell powering the garden lights?
|
Đó có phải là một tế bào quang điện cung cấp năng lượng cho đèn sân vườn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Solar cells, which convert sunlight into electricity, are becoming increasingly efficient.
|
Các tế bào quang điện, chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng, đang ngày càng trở nên hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
Unlike traditional power sources, solar cells, when properly maintained, don't contribute to air pollution.
|
Không giống như các nguồn năng lượng truyền thống, các tế bào quang điện, khi được bảo trì đúng cách, không gây ô nhiễm không khí. |
| Nghi vấn |
Considering the environmental benefits, are solar cells, a form of renewable energy, a viable solution for our energy needs?
|
Xét đến những lợi ích về môi trường, liệu các tế bào quang điện, một dạng năng lượng tái tạo, có phải là một giải pháp khả thi cho nhu cầu năng lượng của chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had invested in solar cells earlier, we would have reduced our carbon footprint significantly.
|
Nếu chúng ta đã đầu tư vào pin mặt trời sớm hơn, chúng ta đã giảm đáng kể lượng khí thải carbon của mình. |
| Phủ định |
If the government had not subsidized fossil fuels, more people would have invested in solar cells.
|
Nếu chính phủ không trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch, nhiều người đã đầu tư vào pin mặt trời hơn. |
| Nghi vấn |
Would we have generated more clean energy if we had installed more solar cells on our rooftops?
|
Liệu chúng ta có tạo ra nhiều năng lượng sạch hơn nếu chúng ta đã lắp đặt nhiều pin mặt trời hơn trên mái nhà của mình không? |