(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solid mechanics
C1

solid mechanics

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ học vật rắn cơ học vật thể rắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solid mechanics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành cơ học nghiên cứu về hành vi của vật chất rắn dưới tác dụng của các lực và ứng suất bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The branch of mechanics that studies the behavior of solid matter under external forces and stresses.

Ví dụ Thực tế với 'Solid mechanics'

  • "Solid mechanics is essential for designing safe and reliable structures."

    "Cơ học vật rắn rất cần thiết để thiết kế các cấu trúc an toàn và đáng tin cậy."

  • "The principles of solid mechanics are used to analyze the stresses in a bridge."

    "Các nguyên tắc của cơ học vật rắn được sử dụng để phân tích ứng suất trong một cây cầu."

  • "Advanced solid mechanics is required for designing aircraft components."

    "Cơ học vật rắn nâng cao là cần thiết để thiết kế các bộ phận máy bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solid mechanics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solid mechanics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Solid mechanics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơ học vật rắn tập trung vào việc phân tích ứng suất, biến dạng và sự ổn định của các vật thể rắn. Nó được áp dụng rộng rãi trong kỹ thuật xây dựng, kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật hàng không vũ trụ và nhiều lĩnh vực khác để đảm bảo các cấu trúc và thiết bị có thể chịu được tải trọng mà chúng được thiết kế để chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', thường là để chỉ bản chất của ngành, ví dụ: 'the principles of solid mechanics'. Khi sử dụng 'in', thường là để chỉ ứng dụng hoặc lĩnh vực sử dụng cơ học vật rắn, ví dụ: 'research in solid mechanics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solid mechanics'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Solid mechanics is a fundamental branch of engineering.
Cơ học vật rắn là một nhánh cơ bản của kỹ thuật.
Phủ định
He doesn't understand solid mechanics very well.
Anh ấy không hiểu rõ về cơ học vật rắn lắm.
Nghi vấn
What is solid mechanics used for in bridge construction?
Cơ học vật rắn được sử dụng để làm gì trong xây dựng cầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)