mechanics of solids
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanics of solids'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành cơ học nghiên cứu hành vi của vật chất rắn dưới tác dụng của ngoại lực, ứng suất và biến dạng.
Definition (English Meaning)
The branch of mechanics that deals with the behavior of solid matter under external forces, stresses, and strains.
Ví dụ Thực tế với 'Mechanics of solids'
-
"The mechanics of solids is crucial for designing safe and durable structures."
"Cơ học vật rắn rất quan trọng để thiết kế các công trình an toàn và bền vững."
-
"Understanding the mechanics of solids is essential for civil engineers."
"Hiểu biết về cơ học vật rắn là rất cần thiết đối với kỹ sư xây dựng."
-
"The course covers topics in mechanics of solids, including stress analysis and material properties."
"Khóa học bao gồm các chủ đề về cơ học vật rắn, bao gồm phân tích ứng suất và tính chất vật liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanics of solids'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mechanics, solid
- Adjective: solid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mechanics of solids'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, xây dựng, vật liệu học và các ngành khoa học liên quan. Nó khác với 'fluid mechanics' (cơ học chất lỏng) ở chỗ nó tập trung vào các vật liệu rắn thay vì chất lỏng và khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ đối tượng nghiên cứu của cơ học; 'in' được dùng để chỉ một hệ thống hoặc vật liệu cụ thể; 'under' dùng để chỉ tác động của lực hoặc điều kiện nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanics of solids'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.