sound financial planning
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound financial planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong tình trạng tốt; vững chắc; đáng tin cậy. Trong ngữ cảnh này, 'sound' có nghĩa là khôn ngoan, cẩn trọng và có căn cứ tốt.
Definition (English Meaning)
In good condition; solid; reliable.
Ví dụ Thực tế với 'Sound financial planning'
-
"Sound financial planning is essential for a secure future."
"Lập kế hoạch tài chính hợp lý là điều cần thiết cho một tương lai an toàn."
-
"We offer sound financial planning services to help you achieve your goals."
"Chúng tôi cung cấp dịch vụ lập kế hoạch tài chính hợp lý để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình."
-
"Sound financial planning requires careful consideration of your income, expenses, and long-term goals."
"Lập kế hoạch tài chính hợp lý đòi hỏi phải xem xét cẩn thận thu nhập, chi phí và các mục tiêu dài hạn của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound financial planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound, planning
- Adjective: sound, financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound financial planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh tài chính, 'sound' không chỉ đơn thuần là 'tốt' mà còn mang ý nghĩa là hợp lý, an toàn và có khả năng mang lại kết quả tích cực trong dài hạn. Khác với 'good' (tốt) chỉ mang tính chung chung, 'sound' nhấn mạnh tính bền vững và độ tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound financial planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.