sound-reflecting surface
Tính từ ghép (Adjective Phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound-reflecting surface'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bề mặt có khả năng phản xạ sóng âm thanh.
Definition (English Meaning)
A surface that is capable of bouncing sound waves off of it.
Ví dụ Thực tế với 'Sound-reflecting surface'
-
"The architects designed the concert hall with many sound-reflecting surfaces to enhance the acoustics."
"Các kiến trúc sư đã thiết kế phòng hòa nhạc với nhiều bề mặt phản xạ âm thanh để tăng cường khả năng âm học."
-
"The hard, tiled floor acted as a sound-reflecting surface, making the room echo."
"Sàn gạch cứng hoạt động như một bề mặt phản xạ âm thanh, khiến căn phòng bị vọng lại."
-
"Careful placement of sound-reflecting surfaces in the recording studio improved the clarity of the vocals."
"Việc bố trí cẩn thận các bề mặt phản xạ âm thanh trong phòng thu đã cải thiện độ rõ nét của giọng hát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound-reflecting surface'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surface
- Adjective: sound-reflecting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound-reflecting surface'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả đặc tính của một bề mặt liên quan đến khả năng phản xạ âm thanh. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế âm học của không gian, ví dụ như phòng hòa nhạc, phòng thu, hoặc vật liệu xây dựng. 'Sound-reflecting' nhấn mạnh khả năng của bề mặt trong việc duy trì và định hướng âm thanh, trái ngược với các bề mặt hấp thụ âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound-reflecting surface'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.