curry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món ăn có nguồn gốc từ Nam Á, được nấu trong nước sốt gia vị và thường được ăn kèm với cơm.
Definition (English Meaning)
A dish of South Asian origin, cooked in a sauce of spices and typically served with rice.
Ví dụ Thực tế với 'Curry'
-
"She made a delicious chicken curry for dinner."
"Cô ấy đã làm món cà ri gà rất ngon cho bữa tối."
-
"Indian curry is known for its complex flavors."
"Cà ri Ấn Độ nổi tiếng với hương vị phức tạp của nó."
-
"She curried favor with her boss by working late."
"Cô ấy cố gắng lấy lòng sếp bằng cách làm việc muộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: curry
- Verb: curry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'curry' dùng để chỉ một nhóm lớn các món ăn có nguồn gốc từ Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ, Thái Lan, và các nước lân cận. Các món cà ri thường có nước sốt đậm đà, được làm từ hỗn hợp các loại gia vị khác nhau, bao gồm nghệ, thì là, rau mùi, ớt, và nhiều loại gia vị khác. Mức độ cay và hương vị của cà ri có thể rất khác nhau tùy thuộc vào công thức và vùng miền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', thường để chỉ món ăn được dùng kèm với cà ri: 'Curry with rice.' (Cà ri ăn với cơm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curry'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to curry the goat for dinner tonight.
|
Tôi định nấu món cà ri dê cho bữa tối nay. |
| Phủ định |
She is not going to curry favor with the boss by bringing him gifts.
|
Cô ấy sẽ không lấy lòng ông chủ bằng cách mang quà cho ông ta đâu. |
| Nghi vấn |
Are they going to open a curry restaurant next month?
|
Họ có định mở một nhà hàng cà ri vào tháng tới không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be currying the goat tomorrow.
|
Tôi sẽ nấu món cà ri dê vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be currying favor with the boss by arriving late.
|
Họ sẽ không lấy lòng ông chủ bằng cách đến muộn. |
| Nghi vấn |
Will she be currying the vegetables when we arrive?
|
Cô ấy sẽ nấu cà ri rau khi chúng ta đến chứ? |