legitimate email
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimate email'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp, chính đáng, đúng luật, được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Conforming to the law or to rules; acceptable or permissible.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimate email'
-
"The company sends legitimate emails to its customers to inform them about new products."
"Công ty gửi email chính thức cho khách hàng để thông báo cho họ về các sản phẩm mới."
-
"If you're unsure about an email, don't click any links until you verify it's a legitimate email."
"Nếu bạn không chắc chắn về một email, đừng nhấp vào bất kỳ liên kết nào cho đến khi bạn xác minh rằng đó là một email hợp lệ."
-
"Our spam filter is designed to block suspicious emails and only allow legitimate email through."
"Bộ lọc thư rác của chúng tôi được thiết kế để chặn các email đáng ngờ và chỉ cho phép các email hợp lệ đi qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimate email'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: legitimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimate email'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh 'legitimate email', tính từ 'legitimate' mang ý nghĩa email đó là thật, không phải là thư rác (spam) hoặc thư lừa đảo (phishing). Nó xuất phát từ một nguồn tin cậy và được gửi đi với mục đích rõ ràng, minh bạch, chứ không phải để đánh cắp thông tin cá nhân hoặc phát tán virus. Khác với 'authentic', 'legitimate' nhấn mạnh tính hợp pháp và tuân thủ quy tắc hơn là chỉ tính xác thực. 'Genuine' có thể thay thế trong một số trường hợp, nhưng 'legitimate' mạnh hơn về mặt pháp lý hoặc quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimate email'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.