(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sparsely populated region
B2

sparsely populated region

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

khu vực dân cư thưa thớt vùng dân cư thưa thớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparsely populated region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực có mật độ dân số thấp; nơi chỉ có một vài người sinh sống so với kích thước của khu vực đó.

Definition (English Meaning)

Having a low population density; where only a few people live in relation to the size of the area.

Ví dụ Thực tế với 'Sparsely populated region'

  • "Siberia is a sparsely populated region."

    "Siberia là một khu vực dân cư thưa thớt."

  • "The northern part of the country is sparsely populated."

    "Phần phía bắc của đất nước có dân cư thưa thớt."

  • "They moved to a sparsely populated area to escape the city."

    "Họ chuyển đến một khu vực dân cư thưa thớt để trốn khỏi thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sparsely populated region'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

population density(mật độ dân số)
rural area(vùng nông thôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Sparsely populated region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vùng nông thôn, sa mạc, vùng núi hoặc các khu vực có điều kiện sống khắc nghiệt. Nó nhấn mạnh sự tương phản giữa diện tích rộng lớn và số lượng người dân ít ỏi. Khác với 'densely populated' (mật độ dân số cao). 'Lightly populated' là một từ đồng nghĩa, tuy nhiên 'sparsely' mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự thưa thớt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparsely populated region'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)