(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lightly populated
B2

lightly populated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dân cư thưa thớt mật độ dân số thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightly populated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một số lượng nhỏ người sinh sống trong một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

Having a small number of people living in a particular area.

Ví dụ Thực tế với 'Lightly populated'

  • "The northern regions are lightly populated due to the harsh climate."

    "Các khu vực phía bắc có dân cư thưa thớt do khí hậu khắc nghiệt."

  • "The island is lightly populated, with most people living in the coastal villages."

    "Hòn đảo có dân cư thưa thớt, hầu hết mọi người sống ở các làng ven biển."

  • "Lightly populated areas often have limited access to healthcare."

    "Các khu vực dân cư thưa thớt thường có khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe hạn chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lightly populated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lightly populated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

population density(mật độ dân số)
rural area(vùng nông thôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Lightly populated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa, hoặc những nơi có điều kiện sống khắc nghiệt khiến dân cư thưa thớt. Nó nhấn mạnh vào mật độ dân số thấp so với diện tích đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightly populated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)