(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ special economic zone (sez)
C1

special economic zone (sez)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu kinh tế đặc biệt đặc khu kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Special economic zone (sez)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực địa lý có luật kinh tế khác với luật kinh tế thông thường của một quốc gia, với mục tiêu tăng cường đầu tư nước ngoài.

Definition (English Meaning)

A geographical area that has economic laws different from a country's usual economic laws, with the goal of increasing foreign investment.

Ví dụ Thực tế với 'Special economic zone (sez)'

  • "The government is planning to establish several special economic zones to attract foreign investment."

    "Chính phủ đang lên kế hoạch thành lập một số khu kinh tế đặc biệt để thu hút đầu tư nước ngoài."

  • "The SEZ has attracted a significant amount of foreign capital."

    "Khu kinh tế đặc biệt đã thu hút một lượng vốn nước ngoài đáng kể."

  • "The SEZ aims to boost exports and create employment opportunities."

    "Khu kinh tế đặc biệt nhằm mục đích thúc đẩy xuất khẩu và tạo cơ hội việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Special economic zone (sez)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: special economic zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

export processing zone (EPZ)(Khu chế xuất)
free trade zone (FTZ)(Khu mậu dịch tự do)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

foreign direct investment (FDI)(Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI))
tax incentives(Ưu đãi thuế)
economic development(Phát triển kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Special economic zone (sez)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khu kinh tế đặc biệt (SEZ) thường được thiết lập để thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm. Các SEZ thường được hưởng các ưu đãi về thuế, thủ tục hải quan và quy định lao động so với các khu vực khác của quốc gia. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* **in:** Sử dụng 'in' để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động bên trong SEZ (ví dụ: 'Companies *in* the SEZ benefit from tax breaks.').
* **within:** Tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh về giới hạn địa lý (ví dụ: 'All operations *within* the SEZ are subject to special regulations.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Special economic zone (sez)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)