(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specie
C1

specie

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền kim loại tiền xu vàng bạc (tiền tệ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiền kim loại, trái ngược với tiền giấy.

Definition (English Meaning)

Coined money, as opposed to paper money.

Ví dụ Thực tế với 'Specie'

  • "The bank had a large reserve of gold specie."

    "Ngân hàng có một lượng lớn dự trữ tiền vàng."

  • "The colonists often bartered because specie was scarce."

    "Những người thực dân thường trao đổi hàng hóa vì tiền kim loại rất khan hiếm."

  • "The gold specie was transported under heavy guard."

    "Tiền vàng được vận chuyển dưới sự bảo vệ nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: specie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

paper money(tiền giấy)
fiat money(tiền pháp định)

Từ liên quan (Related Words)

bullion(vàng thỏi)
mint(xưởng đúc tiền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Specie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'specie' thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khi thảo luận về các hệ thống tiền tệ dựa trên kim loại quý. Nó nhấn mạnh tính hữu hình và giá trị nội tại của tiền, trái ngược với giá trị tượng trưng của tiền giấy. Trong bối cảnh hiện đại, việc sử dụng 'specie' có thể mang tính trang trọng hoặc chuyên môn cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specie'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)