spiritual transformation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual transformation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi sâu sắc trong mối liên hệ của một người với tâm linh, tôn giáo hoặc bản thân nội tại; một sự thay đổi cơ bản trong các giá trị, niềm tin và quan điểm.
Definition (English Meaning)
A profound change in one's connection to spirituality, religion, or inner self; a fundamental shift in values, beliefs, and perspectives.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritual transformation'
-
"Meditation and mindfulness practices can often lead to spiritual transformation."
"Thiền định và thực hành chánh niệm thường có thể dẫn đến sự chuyển đổi tâm linh."
-
"His near-death experience resulted in a profound spiritual transformation."
"Trải nghiệm cận tử của anh ấy đã dẫn đến một sự chuyển đổi tâm linh sâu sắc."
-
"Many people seek spiritual transformation through practices like yoga and meditation."
"Nhiều người tìm kiếm sự chuyển đổi tâm linh thông qua các hoạt động như yoga và thiền định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual transformation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spiritual transformation
- Adjective: spiritual
- Adverb: spiritually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritual transformation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một quá trình chuyển đổi bên trong, dẫn đến sự tăng trưởng cá nhân, sự giác ngộ hoặc một ý thức sâu sắc hơn về mục đích sống. Nó khác với 'religious conversion', mặc dù đôi khi hai khái niệm này có thể liên quan đến nhau. 'Spiritual transformation' nhấn mạnh sự biến đổi bên trong hơn là việc gia nhập một tôn giáo cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'towards spiritual transformation': hướng tới sự chuyển đổi tâm linh, chỉ mục tiêu hoặc định hướng của quá trình.
- 'through spiritual transformation': thông qua sự chuyển đổi tâm linh, chỉ phương tiện hoặc con đường dẫn đến sự thay đổi.
- 'into spiritual transformation': đi vào sự chuyển đổi tâm linh, chỉ sự hòa nhập hoặc trở thành một phần của quá trình biến đổi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual transformation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The retreat, which offered a path to spiritual transformation, helped many attendees find inner peace.
|
Khu nghỉ dưỡng, nơi cung cấp một con đường dẫn đến sự chuyển đổi tâm linh, đã giúp nhiều người tham dự tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. |
| Phủ định |
He rejected the spiritual transformation that his guru suggested, believing it was not authentic.
|
Anh ấy từ chối sự chuyển đổi tâm linh mà vị guru của anh ấy gợi ý, vì tin rằng nó không xác thực. |
| Nghi vấn |
Is spiritual transformation, which many seek, truly attainable in a material world?
|
Liệu sự chuyển đổi tâm linh, điều mà nhiều người tìm kiếm, có thực sự đạt được trong một thế giới vật chất? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Achieving spiritual transformation requires dedicated self-reflection.
|
Đạt được sự chuyển hóa tâm linh đòi hỏi sự tự suy ngẫm chuyên tâm. |
| Phủ định |
She avoids discussing spiritual transformation, as it's a sensitive topic for her.
|
Cô ấy tránh thảo luận về sự chuyển hóa tâm linh, vì đó là một chủ đề nhạy cảm đối với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is undergoing spiritual transformation your primary goal this year?
|
Có phải trải qua sự chuyển hóa tâm linh là mục tiêu chính của bạn trong năm nay không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her spiritual transformation is truly inspiring!
|
Chà, sự chuyển đổi tâm linh của cô ấy thật sự truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Alas, there isn't a spiritual transformation that can solve all problems.
|
Than ôi, không có sự chuyển đổi tâm linh nào có thể giải quyết mọi vấn đề. |
| Nghi vấn |
My goodness, is spiritual transformation even possible for someone like him?
|
Ôi trời ơi, liệu sự chuyển đổi tâm linh có khả thi cho một người như anh ta không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found herself undergoing a spiritual transformation after years of meditation.
|
Cô ấy nhận thấy bản thân đang trải qua một sự chuyển đổi tâm linh sau nhiều năm thiền định. |
| Phủ định |
It is not his spiritual transformation, but his actions, that truly define him.
|
Không phải sự chuyển đổi tâm linh mà là hành động của anh ấy mới thực sự định nghĩa về con người anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is their spiritual transformation evident in the way they treat others?
|
Sự chuyển đổi tâm linh của họ có thể hiện rõ trong cách họ đối xử với người khác không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her retreat, she will have experienced a profound spiritual transformation.
|
Đến khi cô ấy kết thúc khóa tu, cô ấy sẽ trải qua một sự chuyển đổi tâm linh sâu sắc. |
| Phủ định |
By the end of the year, he won't have achieved the spiritual transformation he was hoping for if he doesn't dedicate more time to meditation.
|
Đến cuối năm, anh ấy sẽ không đạt được sự chuyển đổi tâm linh mà anh ấy hy vọng nếu anh ấy không dành nhiều thời gian hơn cho việc thiền định. |
| Nghi vấn |
Will they have completed their spiritual transformation by the time they reach enlightenment?
|
Liệu họ đã hoàn thành sự chuyển đổi tâm linh của mình vào thời điểm họ đạt được giác ngộ chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be skeptical, but now she embraces spiritual transformation.
|
Cô ấy từng hoài nghi, nhưng giờ cô ấy đón nhận sự chuyển đổi tâm linh. |
| Phủ định |
He didn't use to believe in spiritual practices, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không tin vào các hoạt động tâm linh, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to think spiritual development was only for certain people?
|
Bạn đã từng nghĩ rằng phát triển tâm linh chỉ dành cho một số người nhất định phải không? |