(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inner transformation
C1

inner transformation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển hóa nội tâm biến đổi bên trong thay đổi tâm thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner transformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi sâu sắc và cơ bản trong trạng thái bên trong, niềm tin, giá trị hoặc quan điểm của một người.

Definition (English Meaning)

A profound and fundamental shift in a person's internal state, beliefs, values, or perspective.

Ví dụ Thực tế với 'Inner transformation'

  • "The journey of self-discovery often leads to significant inner transformation."

    "Hành trình khám phá bản thân thường dẫn đến sự chuyển đổi nội tâm đáng kể."

  • "She underwent a profound inner transformation after years of therapy."

    "Cô ấy đã trải qua một sự chuyển đổi nội tâm sâu sắc sau nhiều năm trị liệu."

  • "Meditation can be a powerful tool for facilitating inner transformation."

    "Thiền có thể là một công cụ mạnh mẽ để tạo điều kiện thuận lợi cho sự chuyển đổi nội tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inner transformation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển cá nhân Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Inner transformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inner transformation nhấn mạnh sự thay đổi đến từ bên trong, không phải do tác động bên ngoài. Nó thường liên quan đến sự phát triển cá nhân, tự nhận thức và trưởng thành về mặt tinh thần. Khác với 'outer transformation' (thay đổi bên ngoài) chỉ sự thay đổi về diện mạo, địa vị xã hội, hoặc hoàn cảnh sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through towards into

'through' (thông qua): Diễn tả quá trình trải qua để đạt được sự thay đổi. Ví dụ: 'inner transformation through meditation'. 'towards' (hướng tới): Chỉ hướng phát triển, mục tiêu của sự thay đổi. Ví dụ: 'inner transformation towards self-acceptance'. 'into' (thành): Diễn tả kết quả của sự thay đổi. Ví dụ: 'inner transformation into a more compassionate person'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner transformation'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes that inner transformation is essential for personal growth.
Anh ấy tin rằng sự chuyển hóa bên trong là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Phủ định
She doesn't think that inner transformation happens overnight; it takes time and effort.
Cô ấy không nghĩ rằng sự chuyển hóa bên trong xảy ra chỉ sau một đêm; nó cần thời gian và nỗ lực.
Nghi vấn
Does anyone know what triggers their inner transformation?
Có ai biết điều gì kích hoạt sự chuyển hóa bên trong của họ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be undergoing an inner transformation as she confronts her past traumas.
Cô ấy sẽ trải qua một sự thay đổi nội tâm khi đối mặt với những tổn thương trong quá khứ.
Phủ định
He won't be experiencing a significant inner transformation if he continues to avoid self-reflection.
Anh ấy sẽ không trải nghiệm một sự thay đổi nội tâm đáng kể nếu anh ấy tiếp tục trốn tránh việc tự suy ngẫm.
Nghi vấn
Will the workshop be facilitating inner transformation for its participants?
Liệu hội thảo có tạo điều kiện cho sự thay đổi nội tâm cho những người tham gia không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Inner transformation is more profound than any external change.
Sự chuyển đổi bên trong sâu sắc hơn bất kỳ sự thay đổi bên ngoài nào.
Phủ định
Inner transformation isn't always as obvious as a physical change.
Sự chuyển đổi bên trong không phải lúc nào cũng hiển nhiên như một sự thay đổi về thể chất.
Nghi vấn
Is inner transformation the most significant achievement one can attain?
Liệu sự chuyển đổi bên trong có phải là thành tựu quan trọng nhất mà một người có thể đạt được?
(Vị trí vocab_tab4_inline)