(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spontaneous emission
C1

spontaneous emission

noun

Nghĩa tiếng Việt

phát xạ tự phát tự phát xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spontaneous emission'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một hệ thống cơ học lượng tử (ví dụ như phân tử, nguyên tử hoặc hạt hạ nguyên tử) chuyển từ trạng thái năng lượng kích thích sang trạng thái năng lượng thấp hơn và phát ra một lượng năng lượng tử hóa dưới dạng photon.

Definition (English Meaning)

The process by which a quantum mechanical system (such as a molecule, atom or subatomic particle) transitions from an excited energy state to a lower energy state and emits a quantized amount of energy in the form of a photon.

Ví dụ Thực tế với 'Spontaneous emission'

  • "Spontaneous emission is a key process in the operation of light-emitting diodes (LEDs)."

    "Phát xạ tự phát là một quá trình quan trọng trong hoạt động của điốt phát quang (LED)."

  • "The rate of spontaneous emission is governed by the Einstein A coefficient."

    "Tốc độ phát xạ tự phát được điều chỉnh bởi hệ số Einstein A."

  • "In the absence of external stimulation, atoms will decay via spontaneous emission."

    "Trong trường hợp không có kích thích bên ngoài, các nguyên tử sẽ phân rã thông qua phát xạ tự phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spontaneous emission'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spontaneous emission
  • Adjective: spontaneous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

quantum mechanics(cơ học lượng tử) photon(photon)
energy level(mức năng lượng)
laser(laser)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý lượng tử Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Spontaneous emission'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Spontaneous emission là một hiện tượng lượng tử cơ bản và không cần bất kỳ tác nhân bên ngoài nào (ví dụ: ánh sáng tới) để xảy ra. Nó khác với stimulated emission, trong đó photon chỉ được phát ra khi có sự hiện diện của photon khác với năng lượng thích hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spontaneous emission'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The laser was undergoing spontaneous emission, causing a brief spike in light intensity.
Laser đang trải qua quá trình phát xạ tự phát, gây ra một sự tăng đột biến ngắn trong cường độ ánh sáng.
Phủ định
The material wasn't undergoing spontaneous emission at that low temperature.
Vật liệu không trải qua quá trình phát xạ tự phát ở nhiệt độ thấp đó.
Nghi vấn
Was the atom spontaneously emitting photons at the time of the experiment?
Nguyên tử có đang phát ra photon một cách tự phát vào thời điểm thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)