suburban development
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suburban development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng trưởng và mở rộng của các khu vực ở vùng ven các thành phố và thị trấn, tạo ra các khu dân cư hoặc khu sử dụng hỗn hợp, thường có mật độ thấp hơn so với khu vực trung tâm đô thị.
Definition (English Meaning)
The growth and expansion of areas on the fringes of cities and towns, creating residential or mixed-use areas that are typically less dense than the urban core.
Ví dụ Thực tế với 'Suburban development'
-
"The rapid suburban development has led to increased traffic congestion."
"Sự phát triển nhanh chóng của khu vực ngoại ô đã dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông gia tăng."
-
"The government is investing in suburban development to alleviate housing shortages."
"Chính phủ đang đầu tư vào phát triển khu vực ngoại ô để giảm bớt tình trạng thiếu nhà ở."
-
"Sustainable suburban development should prioritize green spaces and public transportation."
"Phát triển khu vực ngoại ô bền vững nên ưu tiên không gian xanh và giao thông công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suburban development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suburban development
- Adjective: suburban
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suburban development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả quá trình xây dựng nhà ở, cơ sở hạ tầng và các tiện ích khác ở khu vực ngoại ô. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (cải thiện chất lượng cuộc sống) hoặc tiêu cực (gây ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông). So với 'urban development', 'suburban development' nhấn mạnh đến địa điểm nằm ngoài trung tâm thành phố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- development of': sự phát triển của... (ví dụ: development of suburban areas). '- development in': sự phát triển ở... (ví dụ: development in suburban Chicago)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suburban development'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city expanded rapidly into suburban developments.
|
Thành phố đã mở rộng nhanh chóng vào các khu phát triển vùng ngoại ô. |
| Phủ định |
The population hasn't moved frequently to suburban developments recently.
|
Dân số gần đây không thường xuyên chuyển đến các khu phát triển vùng ngoại ô. |
| Nghi vấn |
Did the company invest heavily in suburban development last year?
|
Năm ngoái công ty có đầu tư mạnh vào phát triển vùng ngoại ô không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The suburban development was carefully planned by the city council.
|
Khu phát triển ngoại ô đã được hội đồng thành phố lên kế hoạch cẩn thận. |
| Phủ định |
The suburban development is not being supported by environmental groups.
|
Khu phát triển ngoại ô không được các nhóm môi trường ủng hộ. |
| Nghi vấn |
Will the suburban development be completed by the end of the year?
|
Liệu khu phát triển ngoại ô có được hoàn thành vào cuối năm nay không? |