illegal settlement
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illegal settlement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cộng đồng dân cư được thành lập trên một lãnh thổ vi phạm luật pháp quốc tế, thường liên quan đến việc chiếm đoạt đất đai và tài nguyên thuộc về một nhóm khác.
Definition (English Meaning)
A community of people established in a territory in violation of international law, often involving the appropriation of land and resources belonging to another group.
Ví dụ Thực tế với 'Illegal settlement'
-
"The international community condemns the construction of illegal settlements in occupied territories."
"Cộng đồng quốc tế lên án việc xây dựng các khu định cư bất hợp pháp ở các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng."
-
"The United Nations has repeatedly called for a halt to illegal settlement activity."
"Liên Hợp Quốc đã nhiều lần kêu gọi chấm dứt hoạt động xây dựng khu định cư bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Illegal settlement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: settlement
- Adjective: illegal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Illegal settlement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xung đột lãnh thổ và tranh chấp chính trị quốc tế. 'Illegal' nhấn mạnh tính bất hợp pháp theo luật pháp quốc tế. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phản đối hoặc lên án hành động xây dựng khu định cư đó. Cần phân biệt với 'settlement' thông thường (khu định cư) vốn không mang ý nghĩa vi phạm pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ vị trí địa lý nơi khu định cư bất hợp pháp được xây dựng (e.g., illegal settlement in the West Bank). of: Dùng để mô tả bản chất hoặc đặc điểm của khu định cư (e.g., the issue of illegal settlements of Israeli citizens).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Illegal settlement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.