unstable isotope
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstable isotope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đồng vị có hạt nhân không ổn định và phân rã tự phát, phát ra bức xạ.
Definition (English Meaning)
An isotope whose nucleus is unstable and decays spontaneously, emitting radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Unstable isotope'
-
"Carbon-14 is an unstable isotope of carbon used in radiocarbon dating."
"Carbon-14 là một đồng vị không ổn định của carbon được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng đồng vị phóng xạ carbon."
-
"Unstable isotopes are used in medical imaging and cancer treatment."
"Các đồng vị không ổn định được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh y học và điều trị ung thư."
-
"The decay of unstable isotopes releases energy."
"Sự phân rã của các đồng vị không ổn định giải phóng năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unstable isotope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isotope
- Adjective: unstable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unstable isotope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học hạt nhân và vật lý hạt nhân để mô tả các đồng vị phóng xạ. 'Unstable' nhấn mạnh tính chất không bền vững, dễ dàng biến đổi của hạt nhân. Sự khác biệt so với 'radioactive isotope' nằm ở chỗ 'unstable' chỉ tính chất, còn 'radioactive' nhấn mạnh quá trình phát xạ. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này thường được dùng thay thế cho nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstable isotope'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.