stage combat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stage combat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức chiến đấu vật lý được biên đạo sử dụng trong các sản phẩm sân khấu, phim ảnh và truyền hình, được thiết kế để tạo ra ảo ảnh bạo lực đồng thời đảm bảo sự an toàn của người biểu diễn.
Definition (English Meaning)
A choreographed form of physical combat used in theatre, film, and television productions, designed to create the illusion of violence while ensuring the safety of the performers.
Ví dụ Thực tế với 'Stage combat'
-
"The actors spent weeks rehearsing the stage combat scene."
"Các diễn viên đã dành hàng tuần để tập luyện cảnh chiến đấu trên sân khấu."
-
"A good stage combat instructor will prioritize safety above all else."
"Một người hướng dẫn chiến đấu trên sân khấu giỏi sẽ ưu tiên sự an toàn hơn tất cả."
-
"The play featured an impressive display of stage combat."
"Vở kịch có một màn trình diễn chiến đấu trên sân khấu ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stage combat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stage combat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stage combat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh đến sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tính an toàn trong việc tái tạo các cảnh đánh nhau. Nó khác với 'real combat' (chiến đấu thực tế) ở chỗ nó được kiểm soát, diễn tập và không gây nguy hiểm thực sự cho diễn viên. 'Stage combat' bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, từ đấm đá cơ bản đến sử dụng vũ khí (kiếm, dao, gậy...).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in stage combat': chỉ một hành động, kỹ năng trong bộ môn này. Ví dụ: 'He is trained in stage combat.' (Anh ấy được đào tạo về chiến đấu trên sân khấu).
* 'for stage combat': chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'These swords are designed for stage combat.' (Những thanh kiếm này được thiết kế cho chiến đấu trên sân khấu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stage combat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.