(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stage makeup
B2

stage makeup

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trang điểm sân khấu hóa trang sân khấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stage makeup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỹ phẩm được sử dụng trên mặt và cơ thể của diễn viên để tăng cường vẻ ngoài hoặc tạo hình nhân vật cho một buổi biểu diễn sân khấu.

Definition (English Meaning)

Cosmetics applied to the face and body of a performer to enhance their appearance or create a character for a theatrical performance.

Ví dụ Thực tế với 'Stage makeup'

  • "The actress spent an hour applying her stage makeup before the show."

    "Nữ diễn viên đã dành một giờ để trang điểm sân khấu trước buổi biểu diễn."

  • "Good stage makeup is essential for any successful theatrical production."

    "Trang điểm sân khấu tốt là điều cần thiết cho bất kỳ sản phẩm sân khấu thành công nào."

  • "The makeup artist specializes in stage makeup for opera singers."

    "Chuyên viên trang điểm chuyên về trang điểm sân khấu cho ca sĩ opera."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stage makeup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stage makeup
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

theatrical makeup(trang điểm sân khấu)
performance makeup(trang điểm biểu diễn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật biểu diễn Sân khấu

Ghi chú Cách dùng 'Stage makeup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stage makeup khác với makeup thông thường ở chỗ nó thường dày và đậm hơn để có thể nhìn rõ dưới ánh đèn sân khấu và từ xa. Nó cũng có thể bao gồm các kỹ thuật tạo khối và highlight phức tạp để thay đổi hình dạng khuôn mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stage makeup'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director asked the actors to apply stage makeup carefully before the performance.
Đạo diễn yêu cầu các diễn viên trang điểm sân khấu cẩn thận trước buổi biểu diễn.
Phủ định
It's important not to overuse stage makeup, as it can look unnatural up close.
Điều quan trọng là không lạm dụng trang điểm sân khấu, vì nó có thể trông không tự nhiên khi nhìn gần.
Nghi vấn
Why did she choose to learn about stage makeup techniques at such a young age?
Tại sao cô ấy lại chọn học về các kỹ thuật trang điểm sân khấu khi còn trẻ như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)