(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actors
A2

actors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các diễn viên những người đóng phim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của 'actor': Những người biểu diễn trong một vở kịch, phim hoặc chương trình truyền hình.

Definition (English Meaning)

Plural form of actor: People who perform in a play, movie, or television show.

Ví dụ Thực tế với 'Actors'

  • "The actors in the movie were very talented."

    "Những diễn viên trong bộ phim rất tài năng."

  • "The actors rehearsed their lines for hours."

    "Các diễn viên đã luyện tập lời thoại của họ hàng giờ."

  • "Many actors struggle to find work."

    "Nhiều diễn viên phải vật lộn để tìm việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: actor (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Actors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'actors' dùng để chỉ một nhóm người, thường là những người có nghề nghiệp hoặc vai trò là diễn viên. Nó mang nghĩa số nhiều của 'actor', do đó không sử dụng khi chỉ một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'- actors in [a movie/play]': ám chỉ diễn viên tham gia vào một tác phẩm cụ thể.
'- actors with [a director/company]': ám chỉ diễn viên làm việc với một đạo diễn hoặc công ty cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)