actors
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'actor': Những người biểu diễn trong một vở kịch, phim hoặc chương trình truyền hình.
Definition (English Meaning)
Plural form of actor: People who perform in a play, movie, or television show.
Ví dụ Thực tế với 'Actors'
-
"The actors in the movie were very talented."
"Những diễn viên trong bộ phim rất tài năng."
-
"The actors rehearsed their lines for hours."
"Các diễn viên đã luyện tập lời thoại của họ hàng giờ."
-
"Many actors struggle to find work."
"Nhiều diễn viên phải vật lộn để tìm việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Actors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: actor (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Actors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'actors' dùng để chỉ một nhóm người, thường là những người có nghề nghiệp hoặc vai trò là diễn viên. Nó mang nghĩa số nhiều của 'actor', do đó không sử dụng khi chỉ một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- actors in [a movie/play]': ám chỉ diễn viên tham gia vào một tác phẩm cụ thể.
'- actors with [a director/company]': ám chỉ diễn viên làm việc với một đạo diễn hoặc công ty cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Actors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.