(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ staging environment
C1

staging environment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường tiền sản xuất môi trường dàn dựng môi trường thử nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staging environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường thử nghiệm gần như là bản sao chính xác của môi trường sản xuất.

Definition (English Meaning)

A testing environment that is almost an exact replica of a production environment.

Ví dụ Thực tế với 'Staging environment'

  • "We deployed the new feature to the staging environment for testing."

    "Chúng tôi đã triển khai tính năng mới lên môi trường staging để kiểm tra."

  • "The staging environment mirrors the production server configuration."

    "Môi trường staging phản ánh cấu hình máy chủ sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Staging environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: staging environment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

test environment(môi trường kiểm thử)

Trái nghĩa (Antonyms)

production environment(môi trường sản xuất)

Từ liên quan (Related Words)

development environment(môi trường phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Staging environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Môi trường staging được sử dụng để kiểm tra phần mềm, ứng dụng, hoặc website trước khi đưa chúng vào môi trường sản xuất (production). Nó giúp phát hiện các lỗi, vấn đề tương thích, hoặc các vấn đề hiệu suất tiềm ẩn mà có thể ảnh hưởng đến người dùng cuối. Mục đích là để giảm thiểu rủi ro khi triển khai các thay đổi lên môi trường production.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Sử dụng 'in' khi nói về việc làm việc hoặc tồn tại trong môi trường staging (ví dụ: testing *in* a staging environment). Sử dụng 'to' khi nói về việc chuyển một cái gì đó đến môi trường staging (ví dụ: deploying code *to* a staging environment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Staging environment'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We deployed the latest version to the staging environment.
Chúng tôi đã triển khai phiên bản mới nhất lên môi trường thử nghiệm.
Phủ định
The bug was not present in the staging environment.
Lỗi không xuất hiện trong môi trường thử nghiệm.
Nghi vấn
Is the staging environment mirroring the production environment?
Môi trường thử nghiệm có đang phản ánh môi trường sản xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)