imprinting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imprinting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình học tập trong giai đoạn đầu đời, qua đó các kiểu hành vi đặc trưng cho loài được thiết lập.
Definition (English Meaning)
A learning process in early life whereby species-specific patterns of behavior are established.
Ví dụ Thực tế với 'Imprinting'
-
"The ducklings underwent imprinting on Konrad Lorenz, following him as if he were their mother."
"Những chú vịt con trải qua quá trình in dấu lên Konrad Lorenz, đi theo ông như thể ông là mẹ của chúng."
-
"Early childhood experiences can have a lasting imprinting on personality development."
"Những trải nghiệm thời thơ ấu có thể có một sự in dấu lâu dài lên sự phát triển tính cách."
-
"The company aims at imprinting its brand values in the minds of consumers."
"Công ty nhắm đến việc in dấu các giá trị thương hiệu của mình vào tâm trí người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imprinting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imprinting
- Verb: imprint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imprinting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Imprinting là một hiện tượng đặc biệt trong hành vi động vật và phát triển tâm lý, đặc biệt liên quan đến việc hình thành mối liên kết xã hội hoặc sự nhận biết ở giai đoạn rất sớm của cuộc đời. Nó khác với các hình thức học tập khác ở tính chất 'giai đoạn quan trọng' (critical period) và tính không thể đảo ngược của nó. So sánh với 'conditioning' (điều kiện hóa) là một quá trình học tập dần dần và linh hoạt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'imprinting on/upon' để chỉ đối tượng mà quá trình in dấu diễn ra (ví dụ: 'imprinting on the mother figure'). 'On' và 'upon' có thể thay thế cho nhau trong ngữ cảnh này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imprinting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.