(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stamp
A2

stamp

noun

Nghĩa tiếng Việt

tem dấu giậm (chân) đóng dấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stamp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tem (thư): một miếng giấy nhỏ có keo ở mặt sau, thường có hình ảnh, được dán lên phong bì hoặc bưu kiện để cho biết bạn đã trả tiền để gửi thư.

Definition (English Meaning)

A small piece of paper with glue on the back, usually with a picture on it, that you stick on an envelope or package to show that you have paid for it to be mailed.

Ví dụ Thực tế với 'Stamp'

  • "I need a stamp for this letter."

    "Tôi cần một con tem cho lá thư này."

  • "Stamps are collected by many people as a hobby."

    "Tem thư được nhiều người sưu tầm như một sở thích."

  • "The government is trying to stamp out corruption."

    "Chính phủ đang cố gắng dập tắt nạn tham nhũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stamp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stamp
  • Verb: stamp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stamp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tem thư dùng để trả phí bưu chính cho thư từ hoặc bưu kiện. Ngoài ra, 'stamp' còn có nghĩa là tem thuế, tem hàng hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí: 'a stamp on an envelope' (một con tem trên phong bì).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stamp'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After he carefully placed the stamp on the envelope, he mailed the letter.
Sau khi anh ấy cẩn thận dán con tem lên phong bì, anh ấy đã gửi lá thư.
Phủ định
Unless you stamp your foot firmly, the machine won't activate.
Trừ khi bạn dậm chân mạnh mẽ, máy sẽ không hoạt động.
Nghi vấn
Since she needs to send the package quickly, will she stamp it with priority mail?
Vì cô ấy cần gửi gói hàng nhanh chóng, liệu cô ấy có dán tem bưu điện ưu tiên không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Collecting stamps is a popular hobby.
Sưu tập tem là một sở thích phổ biến.
Phủ định
He avoids stamping his feet when he's angry.
Anh ấy tránh dậm chân khi tức giận.
Nghi vấn
Is stamping the envelope necessary, or can I just drop it in the box?
Việc dán tem lên phong bì có cần thiết không, hay tôi chỉ cần thả nó vào hộp?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I like to stamp my letters before mailing them.
Tôi thích đóng dấu lên thư trước khi gửi chúng.
Phủ định
I decided not to stamp the document, as it wasn't necessary.
Tôi quyết định không đóng dấu tài liệu vì nó không cần thiết.
Nghi vấn
Why did you choose to stamp your artwork with that particular image?
Tại sao bạn chọn đóng dấu tác phẩm nghệ thuật của mình bằng hình ảnh cụ thể đó?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will stamp the envelope before mailing it.
Tôi sẽ dán tem lên phong bì trước khi gửi nó.
Phủ định
She is not going to stamp her foot in anger.
Cô ấy sẽ không giậm chân giận dữ.
Nghi vấn
Will they stamp their approval on the project?
Liệu họ có đóng dấu chấp thuận cho dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)