stan
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hâm mộ cuồng nhiệt hoặc ám ảnh một người nổi tiếng cụ thể nào đó.
Definition (English Meaning)
An overzealous or obsessive fan of a particular celebrity.
Ví dụ Thực tế với 'Stan'
-
"She's such a stan for that K-pop group; she buys all their merchandise and knows everything about them."
"Cô ấy là một fan cuồng của nhóm nhạc K-pop đó; cô ấy mua tất cả các sản phẩm của họ và biết mọi thứ về họ."
-
"The internet is full of stans arguing about which celebrity is the best."
"Internet đầy rẫy những fan cuồng tranh cãi về việc người nổi tiếng nào là giỏi nhất."
-
"Don't be a stan; it's important to have a balanced perspective."
"Đừng trở thành một fan cuồng; điều quan trọng là phải có một cái nhìn cân bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stan
- Verb: stan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stan' xuất phát từ bài hát 'Stan' của Eminem năm 2000, kể về một người hâm mộ cuồng nhiệt của rapper này. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự hâm mộ thái quá, đôi khi vượt quá giới hạn và gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stan'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She stans that K-pop group.
|
Cô ấy hâm mộ cuồng nhiệt nhóm nhạc K-pop đó. |
| Phủ định |
I don't stan any particular celebrity.
|
Tôi không hâm mộ cuồng nhiệt bất kỳ người nổi tiếng cụ thể nào. |
| Nghi vấn |
Who stans the new singer?
|
Ai là người hâm mộ cuồng nhiệt ca sĩ mới? |