(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ star system
B2

star system

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ sao hệ thống sao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Star system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôi sao và tất cả các vật thể quay quanh nó, bao gồm các hành tinh, tiểu hành tinh và sao chổi.

Definition (English Meaning)

A star and all the objects that orbit it, including planets, asteroids, and comets.

Ví dụ Thực tế với 'Star system'

  • "Scientists are searching for habitable planets in other star systems."

    "Các nhà khoa học đang tìm kiếm các hành tinh có thể sinh sống được trong các hệ sao khác."

  • "Our solar system is just one star system in the vast universe."

    "Hệ mặt trời của chúng ta chỉ là một hệ sao trong vũ trụ bao la."

  • "Kepler-186f is an exoplanet in another star system."

    "Kepler-186f là một ngoại hành tinh trong một hệ sao khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Star system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: star system (số ít), star systems (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Star system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'star system' thường được sử dụng thay thế cho 'solar system' (hệ mặt trời), nhưng 'solar system' chỉ đề cập cụ thể đến hệ thống có Mặt Trời là ngôi sao trung tâm. 'Star system' là một thuật ngữ chung hơn. Hệ sao có thể là hệ đơn (chỉ một ngôi sao), hệ đôi (hai ngôi sao), hệ ba (ba ngôi sao) hoặc thậm chí phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around in

'Around' được sử dụng để chỉ sự quay quanh của các vật thể đối với ngôi sao (ví dụ: planets around a star system). 'In' được dùng để chỉ sự tồn tại của một vật thể trong một hệ sao (ví dụ: life in a star system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Star system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)