stick up
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stick up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cướp ai đó hoặc một địa điểm bằng vũ khí; chặn lại.
Ví dụ Thực tế với 'Stick up'
-
"A masked man stuck up the bank with a shotgun."
"Một người đàn ông đeo mặt nạ đã cướp ngân hàng bằng một khẩu súng ngắn."
-
"The thief tried to stick up the store, but the owner fought back."
"Tên trộm đã cố gắng cướp cửa hàng, nhưng chủ cửa hàng đã chống trả."
-
"He always sticks up for his friends, no matter what."
"Anh ấy luôn bảo vệ bạn bè của mình, bất kể điều gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stick up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stick up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tội phạm, khi ai đó dùng súng hoặc vũ khí khác để đe dọa và cướp tiền hoặc tài sản. 'Stick up' nhấn mạnh hành động dùng vũ lực để cướp. So sánh với 'rob', 'stick up' cụ thể hơn về cách thức thực hiện hành vi phạm tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stick someone up with something' chỉ việc sử dụng vật gì (ví dụ: súng) để thực hiện hành động cướp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stick up'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.