(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storm shelter
B1

storm shelter

noun

Nghĩa tiếng Việt

hầm trú bão hầm tránh bão nơi trú ẩn bão
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storm shelter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công trình được thiết kế để bảo vệ khỏi thời tiết nguy hiểm như lốc xoáy hoặc bão lớn.

Definition (English Meaning)

A structure designed to provide protection from dangerous weather such as tornadoes or hurricanes.

Ví dụ Thực tế với 'Storm shelter'

  • "The family ran to the storm shelter as the tornado sirens wailed."

    "Gia đình chạy đến hầm trú bão khi còi báo lốc xoáy vang lên."

  • "Many homes in the Midwest have storm shelters in their backyards."

    "Nhiều ngôi nhà ở vùng Trung Tây có hầm trú bão ở sân sau."

  • "The community center serves as a public storm shelter during severe weather."

    "Trung tâm cộng đồng đóng vai trò là hầm trú bão công cộng trong thời tiết khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storm shelter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storm shelter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

weather forecast(dự báo thời tiết)
emergency kit(bộ dụng cụ khẩn cấp)
floodplain(vùng lũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Xây dựng An toàn công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Storm shelter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Storm shelters are typically underground or heavily reinforced above-ground structures. The term implies a purpose-built facility solely for the protection of people during severe weather events, distinguishing it from general shelters or multi-purpose buildings that may offer some protection. Nó nhấn mạnh tính chất được xây dựng chuyên dụng để bảo vệ người dân trong các sự kiện thời tiết khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

We use 'in a storm shelter' to refer to being inside the shelter. We use 'at a storm shelter' to refer to the location of the shelter.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storm shelter'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he had built a storm shelter in his backyard.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã xây một hầm trú bão ở sân sau nhà mình.
Phủ định
She said that she didn't need a storm shelter because she lived in a safe zone.
Cô ấy nói rằng cô ấy không cần hầm trú bão vì cô ấy sống trong một khu vực an toàn.
Nghi vấn
They asked if we had a storm shelter in case the hurricane hit.
Họ hỏi liệu chúng tôi có hầm trú bão trong trường hợp bão lớn đổ bộ hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm shelter is well-stocked, isn't it?
Hầm trú bão được dự trữ đầy đủ, phải không?
Phủ định
That isn't a storm shelter, is it?
Đó không phải là hầm trú bão, phải không?
Nghi vấn
There's a storm shelter nearby, isn't there?
Có một hầm trú bão gần đây, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)