(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ safe room
B1

safe room

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng an toàn phòng trú ẩn hầm trú ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safe room'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng hoặc cấu trúc được gia cố, được thiết kế để cung cấp nơi trú ẩn và bảo vệ khỏi những kẻ xâm nhập, thiên tai hoặc các mối đe dọa khác.

Definition (English Meaning)

A fortified room or structure designed to provide shelter and protection from intruders, natural disasters, or other threats.

Ví dụ Thực tế với 'Safe room'

  • "During the tornado warning, the family took refuge in their safe room."

    "Trong khi có cảnh báo lốc xoáy, gia đình đã trú ẩn trong căn phòng an toàn của họ."

  • "The school has installed a safe room to protect students during emergencies."

    "Trường học đã lắp đặt một phòng an toàn để bảo vệ học sinh trong các tình huống khẩn cấp."

  • "He retreated to the safe room when he heard the intruder."

    "Anh ta rút vào phòng an toàn khi nghe thấy kẻ xâm nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Safe room'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: safe room
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An ninh Xây dựng Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Safe room'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Safe rooms thường được xây dựng trong nhà riêng, trường học hoặc các tòa nhà công cộng. Chúng được thiết kế để chịu được các tác động mạnh, như gió lớn hoặc đạn bắn. Mục đích chính là đảm bảo an toàn cho người bên trong trong một khoảng thời gian nhất định cho đến khi nguy hiểm qua đi hoặc có sự hỗ trợ đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In a safe room’ và ‘within a safe room’ đều chỉ vị trí bên trong căn phòng an toàn. 'In' thường được sử dụng phổ biến hơn. Ví dụ: 'We took shelter in the safe room'. 'Within' mang tính trang trọng hơn và có thể ám chỉ sự an toàn và bảo vệ được bao bọc. Ví dụ: 'They felt safe within the safe room'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Safe room'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the storm was approaching quickly, they rushed into the safe room.
Bởi vì cơn bão đang đến rất nhanh, họ vội vã vào phòng an toàn.
Phủ định
Unless the emergency siren sounds, we will not need the safe room.
Trừ khi còi báo động khẩn cấp vang lên, chúng ta sẽ không cần đến phòng an toàn.
Nghi vấn
If there is a tornado warning, should we all go to the safe room?
Nếu có cảnh báo lốc xoáy, tất cả chúng ta có nên đến phòng an toàn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has built a safe room in every school in the city.
Chính phủ đã xây dựng một phòng an toàn trong mỗi trường học ở thành phố.
Phủ định
They haven't used the safe room since the drill last year.
Họ đã không sử dụng phòng an toàn kể từ cuộc diễn tập năm ngoái.
Nghi vấn
Has the family installed a safe room in their new house yet?
Gia đình đã lắp đặt một phòng an toàn trong ngôi nhà mới của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)