tornado shelter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tornado shelter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công trình được thiết kế để bảo vệ người dân khỏi gió mạnh và các mảnh vỡ của một cơn lốc xoáy.
Definition (English Meaning)
A structure designed to protect people from the high winds and debris of a tornado.
Ví dụ Thực tế với 'Tornado shelter'
-
"The family rushed to their tornado shelter as the storm approached."
"Gia đình vội vã chạy đến hầm trú lốc xoáy của họ khi cơn bão ập đến."
-
"Many homes in the Midwest have tornado shelters in their backyards."
"Nhiều ngôi nhà ở vùng Trung Tây có hầm trú lốc xoáy trong sân sau."
-
"The school's gymnasium doubles as a tornado shelter for the students."
"Phòng tập thể dục của trường học đồng thời là hầm trú lốc xoáy cho học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tornado shelter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tornado shelter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tornado shelter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được xây dựng dưới lòng đất (hầm trú ẩn) hoặc là một căn phòng kiên cố đặc biệt trong nhà. Mục đích chính là bảo vệ tính mạng khỏi các mối nguy hiểm vật lý trực tiếp do lốc xoáy gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: thường dùng khi nói về việc ở bên trong hầm trú ẩn nói chung (e.g., We were in the tornado shelter).
* inside: nhấn mạnh vị trí bên trong, sự bảo vệ mà nó mang lại (e.g., We felt safe inside the tornado shelter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tornado shelter'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has a tornado shelter for its residents.
|
Thành phố có một hầm trú bão cho cư dân của mình. |
| Phủ định |
She does not have a tornado shelter in her backyard.
|
Cô ấy không có hầm trú bão trong sân sau nhà. |
| Nghi vấn |
Do they need a tornado shelter in this area?
|
Họ có cần hầm trú bão ở khu vực này không? |