(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic alliance
C1

strategic alliance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liên minh chiến lược hợp tác chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic alliance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên để theo đuổi một tập hợp các mục tiêu đã thỏa thuận cần thiết trong khi vẫn là các tổ chức độc lập.

Definition (English Meaning)

An agreement between two or more parties to pursue a set of agreed upon objectives needed while remaining independent organizations.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic alliance'

  • "The company formed a strategic alliance with a competitor to develop a new technology."

    "Công ty đã thành lập một liên minh chiến lược với một đối thủ cạnh tranh để phát triển một công nghệ mới."

  • "The strategic alliance allowed both companies to expand into new markets."

    "Liên minh chiến lược cho phép cả hai công ty mở rộng sang các thị trường mới."

  • "Many businesses are entering into strategic alliances to better compete in the global marketplace."

    "Nhiều doanh nghiệp đang tham gia vào các liên minh chiến lược để cạnh tranh tốt hơn trên thị trường toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic alliance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strategic alliance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strategic partnership(quan hệ đối tác chiến lược)
joint venture(liên doanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

competition(sự cạnh tranh)

Từ liên quan (Related Words)

merger(sáp nhập)
acquisition(mua lại)
collaboration(sự cộng tác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Strategic alliance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Strategic alliance thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác mang tính chiến lược giữa các công ty, tổ chức nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh, mở rộng thị trường hoặc chia sẻ rủi ro. Khác với merger (sáp nhập) hoặc acquisition (mua lại), các bên tham gia strategic alliance vẫn giữ được sự độc lập về pháp lý và tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between in

with: chỉ đối tác tham gia liên minh (a strategic alliance with company X); between: chỉ mối quan hệ giữa các đối tác (a strategic alliance between companies X and Y); in: chỉ lĩnh vực hợp tác (a strategic alliance in biotechnology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic alliance'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies formed a strategic alliance to expand their market reach.
Hai công ty đã thành lập một liên minh chiến lược để mở rộng phạm vi thị trường của họ.
Phủ định
They did not pursue a strategic alliance at that time due to conflicting goals.
Họ đã không theo đuổi một liên minh chiến lược vào thời điểm đó do các mục tiêu xung đột.
Nghi vấn
Did the government approve the strategic alliance between the corporations?
Chính phủ có chấp thuận liên minh chiến lược giữa các tập đoàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)