(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic planning meeting
C1

strategic planning meeting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc họp hoạch định chiến lược cuộc họp lập kế hoạch chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic planning meeting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc họp được tổ chức để thảo luận và xây dựng các kế hoạch chiến lược cho một tổ chức hoặc dự án.

Definition (English Meaning)

A meeting held to discuss and develop strategic plans for an organization or project.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic planning meeting'

  • "The CEO called a strategic planning meeting to discuss the company's future direction."

    "Tổng giám đốc đã triệu tập một cuộc họp lập kế hoạch chiến lược để thảo luận về định hướng tương lai của công ty."

  • "The team spent the entire day in a strategic planning meeting."

    "Cả nhóm đã dành cả ngày trong một cuộc họp lập kế hoạch chiến lược."

  • "The strategic planning meeting resulted in several innovative ideas."

    "Cuộc họp lập kế hoạch chiến lược đã mang lại một số ý tưởng sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic planning meeting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meeting
  • Adjective: strategic, planning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strategy meeting(cuộc họp chiến lược)
strategic session(phiên chiến lược)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

business strategy(chiến lược kinh doanh)
long-term planning(lập kế hoạch dài hạn)
corporate strategy(chiến lược doanh nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Strategic planning meeting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất quan trọng và dài hạn của các kế hoạch được thảo luận. Nó khác với các cuộc họp thông thường khác ở chỗ tập trung vào việc xác định mục tiêu, phân tích môi trường và vạch ra các bước để đạt được thành công trong tương lai. Cần phân biệt với 'planning meeting' nói chung, 'strategic planning meeting' mang tính chất chuyên sâu hơn và thường có sự tham gia của các lãnh đạo cấp cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic planning meeting'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hold a strategic planning meeting next week to discuss our goals.
Hãy tổ chức một cuộc họp lập kế hoạch chiến lược vào tuần tới để thảo luận về các mục tiêu của chúng ta.
Phủ định
Don't postpone the strategic planning meeting any further.
Đừng trì hoãn cuộc họp lập kế hoạch chiến lược thêm nữa.
Nghi vấn
Please schedule the strategic planning meeting for Monday morning.
Vui lòng lên lịch cuộc họp lập kế hoạch chiến lược vào sáng thứ Hai.
(Vị trí vocab_tab4_inline)