(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stratified rock
C1

stratified rock

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đá trầm tích phân lớp đá có cấu trúc lớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stratified rock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đá trầm tích, đá được hình thành theo các lớp hoặc tầng.

Definition (English Meaning)

Rock that is formed in layers or strata.

Ví dụ Thực tế với 'Stratified rock'

  • "The geologist examined the layers of the stratified rock to determine the age of the formation."

    "Nhà địa chất đã kiểm tra các lớp của đá trầm tích để xác định tuổi của sự hình thành."

  • "The Grand Canyon displays beautiful examples of stratified rock."

    "Hẻm núi Grand Canyon trưng bày những ví dụ tuyệt đẹp về đá trầm tích."

  • "Fossils are frequently discovered within the layers of stratified rock."

    "Hóa thạch thường được phát hiện bên trong các lớp đá trầm tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stratified rock'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sedimentary rock(đá trầm tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Stratified rock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả loại đá được tạo thành bởi các lớp vật liệu tích tụ theo thời gian, thường là do quá trình trầm tích. Các lớp này có thể khác nhau về thành phần, màu sắc và kích thước hạt. Việc nghiên cứu đá trầm tích cung cấp thông tin quan trọng về lịch sử địa chất của Trái Đất, bao gồm môi trường cổ, khí hậu cổ và sự tiến hóa của sự sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

`in stratified rock`: đề cập đến vị trí hoặc sự hiện diện của một thứ gì đó bên trong đá trầm tích. Ví dụ: 'Fossils are often found in stratified rock.'
`of stratified rock`: đề cập đến thành phần hoặc bản chất của đá trầm tích. Ví dụ: 'The age of stratified rock can be determined using radiometric dating.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stratified rock'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)