streamline processes
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Streamline processes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đơn giản hóa hoặc làm cho hiệu quả hơn bằng cách loại bỏ các bước hoặc quy trình không cần thiết.
Definition (English Meaning)
To improve something by making it simpler and easier to use or do.
Ví dụ Thực tế với 'Streamline processes'
-
"The company decided to streamline its production processes to reduce costs."
"Công ty quyết định đơn giản hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí."
-
"We need to streamline our approval process to speed up project completion."
"Chúng ta cần đơn giản hóa quy trình phê duyệt để đẩy nhanh tiến độ hoàn thành dự án."
-
"The new software is designed to streamline the data entry process."
"Phần mềm mới được thiết kế để đơn giản hóa quy trình nhập dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Streamline processes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: streamline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Streamline processes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'streamline' mang ý nghĩa làm cho một quy trình, hệ thống, hoặc tổ chức hoạt động hiệu quả hơn bằng cách loại bỏ những phần dư thừa, rườm rà, hoặc phức tạp. Nó thường liên quan đến việc giảm chi phí, tiết kiệm thời gian, hoặc tăng năng suất. Khác với 'simplify' (đơn giản hóa) chỉ tập trung vào việc làm cho dễ hiểu hơn, 'streamline' nhấn mạnh vào việc tăng hiệu quả và năng suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Streamline by: Giúp quy trình hiệu quả hơn BẰNG CÁCH thực hiện điều gì đó. Ví dụ: Streamline processes by automating tasks. Streamline with: Phối hợp và đơn giản hóa với một hệ thống khác. Ví dụ: Streamline the workflow with new software.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Streamline processes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.