stress eating
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stress eating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ăn quá nhiều hoặc một cách cưỡng ép như một phản ứng đối với căng thẳng hoặc các cảm xúc tiêu cực.
Definition (English Meaning)
The act of eating excessively or compulsively as a response to stress or negative emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Stress eating'
-
"Stress eating can lead to weight gain and other health problems."
"Ăn uống do căng thẳng có thể dẫn đến tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác."
-
"Many people turn to stress eating during periods of high anxiety."
"Nhiều người tìm đến việc ăn uống do căng thẳng trong những giai đoạn lo âu cao độ."
-
"She realized she was stress eating after noticing she'd eaten a whole bag of chips without even realizing it."
"Cô ấy nhận ra mình đang ăn do căng thẳng sau khi nhận thấy cô ấy đã ăn hết một túi khoai tây chiên mà không hề nhận ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stress eating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stress eating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stress eating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ hành vi ăn uống không kiểm soát khi gặp căng thẳng, buồn bã, lo lắng hoặc các cảm xúc tiêu cực khác. 'Stress eating' thường dẫn đến việc tiêu thụ các loại thực phẩm không lành mạnh, giàu đường, muối và chất béo. Khác với 'emotional eating' có thể bao gồm nhiều cảm xúc khác, 'stress eating' tập trung cụ thể vào căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stress eating about' thường được sử dụng để diễn tả việc ăn uống do căng thẳng về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'She started stress eating about her upcoming exams.' 'Stress eating on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh ảnh hưởng của căng thẳng đến việc ăn uống. Ví dụ: 'He's been stress eating on junk food lately because of work pressure.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stress eating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.