(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adult entertainment venue
B2

adult entertainment venue

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa điểm giải trí người lớn cơ sở kinh doanh dịch vụ giải trí người lớn khu vui chơi giải trí dành cho người lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adult entertainment venue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa điểm cung cấp các loại hình giải trí dành cho người lớn, thường bao gồm nội dung gợi dục hoặc khiêu dâm.

Definition (English Meaning)

A place where entertainment intended for adults is provided, often including sexually suggestive or explicit content.

Ví dụ Thực tế với 'Adult entertainment venue'

  • "The city council is debating regulations for adult entertainment venues."

    "Hội đồng thành phố đang tranh luận về các quy định đối với các địa điểm giải trí dành cho người lớn."

  • "Complaints about noise levels from the adult entertainment venue prompted an investigation."

    "Khiếu nại về mức độ tiếng ồn từ địa điểm giải trí dành cho người lớn đã thúc đẩy một cuộc điều tra."

  • "The zoning laws restrict the location of adult entertainment venues."

    "Luật quy hoạch đô thị hạn chế địa điểm của các địa điểm giải trí dành cho người lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adult entertainment venue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adult entertainment venue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strip club(câu lạc bộ thoát y)
adult movie theater(rạp chiếu phim khiêu dâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

entertainment(giải trí)
venue(địa điểm)
adult(người lớn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Adult entertainment venue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các câu lạc bộ thoát y (strip club), rạp chiếu phim khiêu dâm (adult movie theater), hoặc các cơ sở kinh doanh dịch vụ tình dục. Nó có sắc thái kín đáo, đôi khi được dùng để tránh sử dụng những từ ngữ trực tiếp và nhạy cảm hơn. Nó mang tính chất thương mại và giải trí, khác với những hành vi cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

* **in**: Dùng khi nói đến việc ở trong một địa điểm, ví dụ: 'They work *in* an adult entertainment venue.'
* **at**: Dùng khi nói đến việc tham dự hoặc có mặt tại một địa điểm, ví dụ: 'We saw them *at* an adult entertainment venue last night.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adult entertainment venue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)