strolling
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strolling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'stroll': đi bộ một cách thư thả, nhàn nhã.
Ví dụ Thực tế với 'Strolling'
-
"We were strolling along the beach, enjoying the sunset."
"Chúng tôi đang đi dạo dọc theo bãi biển, tận hưởng cảnh hoàng hôn."
-
"She enjoys strolling through the park every morning."
"Cô ấy thích đi dạo qua công viên mỗi sáng."
-
"They were strolling hand in hand along the riverbank."
"Họ đang đi dạo tay trong tay dọc theo bờ sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strolling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stroll
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strolling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đi bộ chậm rãi, thường là để tận hưởng không khí, cảnh vật xung quanh. Khác với 'walking' đơn thuần, 'strolling' nhấn mạnh vào sự thư giãn và không có mục đích cụ thể nào khác ngoài việc đi dạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Strolling along’: đi dạo dọc theo (ví dụ: bờ biển, con đường). ‘Strolling through’: đi dạo qua (ví dụ: công viên, khu phố). ‘Strolling in’: đi dạo trong (ví dụ: công viên, khu vườn). Các giới từ này bổ nghĩa cho địa điểm nơi hành động đi dạo diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strolling'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they are strolling along the beach!
|
Ồ, họ đang đi dạo dọc theo bãi biển kìa! |
| Phủ định |
Goodness, he isn't strolling anywhere; he's running!
|
Trời đất ơi, anh ấy không hề đi dạo; anh ấy đang chạy! |
| Nghi vấn |
Oh, are they strolling through the park, perhaps?
|
Ồ, có lẽ họ đang đi dạo trong công viên phải không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been in a hurry, he would have been strolling through the park and enjoyed the sunset.
|
Nếu anh ấy không vội, anh ấy đã có thể thong thả đi dạo trong công viên và ngắm hoàng hôn. |
| Phủ định |
If they hadn't been strolling around late at night, they wouldn't have encountered that strange incident.
|
Nếu họ không đi dạo muộn vào ban đêm, họ đã không gặp phải sự cố kỳ lạ đó. |
| Nghi vấn |
Would she have found the hidden cafe if she had been strolling down that alley?
|
Liệu cô ấy có tìm thấy quán cà phê ẩn mình nếu cô ấy đã đi dạo xuống con hẻm đó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to stroll along the beach this evening.
|
Cô ấy sẽ đi dạo dọc theo bãi biển tối nay. |
| Phủ định |
They are not going to stroll through the park because it's raining.
|
Họ sẽ không đi dạo trong công viên vì trời đang mưa. |
| Nghi vấn |
Are you going to stroll around the city center tomorrow?
|
Bạn có định đi dạo quanh trung tâm thành phố vào ngày mai không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be strolling through the park tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ đi dạo trong công viên vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be strolling along the beach when the storm hits.
|
Họ sẽ không đi dạo dọc bãi biển khi bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Will you be strolling around the city center this weekend?
|
Bạn sẽ đi dạo quanh trung tâm thành phố vào cuối tuần này chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was strolling through the park yesterday afternoon.
|
Cô ấy đang đi dạo trong công viên chiều hôm qua. |
| Phủ định |
They were not strolling along the beach when the storm hit.
|
Họ đã không đi dạo dọc theo bãi biển khi cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Was he strolling around the city center at midnight?
|
Có phải anh ấy đang đi dạo quanh trung tâm thành phố vào lúc nửa đêm không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She strolls through the park every morning.
|
Cô ấy đi dạo trong công viên mỗi sáng. |
| Phủ định |
They do not stroll along this street at night.
|
Họ không đi dạo trên con phố này vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Does he stroll to work?
|
Anh ấy có đi bộ đi làm không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to stroll through the park every morning when he was younger.
|
Ông tôi thường đi dạo qua công viên mỗi sáng khi ông còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to stroll alone at night because it was unsafe.
|
Cô ấy đã không thường đi dạo một mình vào ban đêm vì nó không an toàn. |
| Nghi vấn |
Did you use to stroll along the beach when you lived by the sea?
|
Bạn có thường đi dạo dọc bãi biển khi bạn sống gần biển không? |