(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rushing
B1

rushing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

vội vã hối hả gấp gáp nhanh chóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rushing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển hoặc hành động với tốc độ rất nhanh.

Definition (English Meaning)

Moving or acting with great speed.

Ví dụ Thực tế với 'Rushing'

  • "She was rushing to catch the train."

    "Cô ấy đang vội vã để bắt kịp chuyến tàu."

  • "There's no need to rush."

    "Không cần phải vội vàng."

  • "The river was rushing past."

    "Dòng sông đang chảy xiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rushing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rushing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động di chuyển hoặc thực hiện một việc gì đó một cách vội vã, thường do thiếu thời gian hoặc muốn đạt được mục tiêu nhanh chóng. Khác với 'speeding' (chạy quá tốc độ), 'rushing' nhấn mạnh vào sự vội vã hơn là tốc độ tuyệt đối. Khác với 'hurrying', 'rushing' có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ngụ ý sự thiếu cẩn thận hoặc hấp tấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into through towards

- 'rushing into': vội vã đi vào (một nơi nào đó, một tình huống nào đó). Ví dụ: She rushed into the room.
- 'rushing through': vội vã làm gì đó cho xong. Ví dụ: He rushed through the presentation.
- 'rushing towards': vội vã tiến về phía. Ví dụ: The crowd was rushing towards the stage.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rushing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)