rushing
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rushing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển hoặc hành động với tốc độ rất nhanh.
Ví dụ Thực tế với 'Rushing'
-
"She was rushing to catch the train."
"Cô ấy đang vội vã để bắt kịp chuyến tàu."
-
"There's no need to rush."
"Không cần phải vội vàng."
-
"The river was rushing past."
"Dòng sông đang chảy xiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rushing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rush
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rushing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động di chuyển hoặc thực hiện một việc gì đó một cách vội vã, thường do thiếu thời gian hoặc muốn đạt được mục tiêu nhanh chóng. Khác với 'speeding' (chạy quá tốc độ), 'rushing' nhấn mạnh vào sự vội vã hơn là tốc độ tuyệt đối. Khác với 'hurrying', 'rushing' có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ngụ ý sự thiếu cẩn thận hoặc hấp tấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'rushing into': vội vã đi vào (một nơi nào đó, một tình huống nào đó). Ví dụ: She rushed into the room.
- 'rushing through': vội vã làm gì đó cho xong. Ví dụ: He rushed through the presentation.
- 'rushing towards': vội vã tiến về phía. Ví dụ: The crowd was rushing towards the stage.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rushing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.