(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ walking leisurely
B1

walking leisurely

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đi bộ thong thả đi bộ nhàn nhã tản bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walking leisurely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi bộ một cách thư thái và không vội vã.

Definition (English Meaning)

Walking in a relaxed and unhurried manner.

Ví dụ Thực tế với 'Walking leisurely'

  • "They were walking leisurely along the beach, enjoying the sunset."

    "Họ đang đi bộ thong thả dọc theo bãi biển, tận hưởng cảnh hoàng hôn."

  • "After a long day at work, she enjoys walking leisurely through the park."

    "Sau một ngày dài làm việc, cô ấy thích đi bộ thong thả qua công viên."

  • "We spent the afternoon walking leisurely around the old town."

    "Chúng tôi đã dành cả buổi chiều đi bộ thong thả quanh khu phố cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Walking leisurely'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hoạt động hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Walking leisurely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào sự thoải mái và chậm rãi trong hành động đi bộ. Không chỉ đơn thuần là đi bộ, mà còn là tận hưởng khoảnh khắc và không gian xung quanh. Khác với 'walking quickly' (đi bộ nhanh chóng) hoặc 'walking purposefully' (đi bộ có mục đích), 'walking leisurely' thể hiện sự thiếu áp lực và thư giãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Walking leisurely'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Walking leisurely in the park is a great way to relax.
Đi bộ thư thả trong công viên là một cách tuyệt vời để thư giãn.
Phủ định
I don't enjoy walking leisurely when I'm in a hurry.
Tôi không thích đi bộ thư thả khi tôi đang vội.
Nghi vấn
Is walking leisurely your favorite form of exercise?
Đi bộ thư thả có phải là hình thức tập thể dục yêu thích của bạn không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A leisurely walk in the park is always refreshing.
Một cuộc đi dạo thong thả trong công viên luôn sảng khoái.
Phủ định
He doesn't walk leisurely; he always rushes everywhere.
Anh ấy không đi bộ thong thả; anh ấy luôn vội vã khắp mọi nơi.
Nghi vấn
Do you walk leisurely in the morning to start your day?
Bạn có đi bộ thong thả vào buổi sáng để bắt đầu một ngày mới không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have walked leisurely through the park this morning.
Họ đã đi bộ thong thả qua công viên sáng nay.
Phủ định
She hasn't walked leisurely in the garden recently.
Gần đây cô ấy đã không đi dạo thong thả trong vườn.
Nghi vấn
Has he walked leisurely along the beach before?
Trước đây anh ấy đã từng đi dạo thong thả dọc theo bãi biển chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' leisurely walk through the park was a welcome break from their studies.
Việc đi bộ thong thả của các sinh viên qua công viên là một sự giải lao đáng hoan nghênh khỏi việc học của họ.
Phủ định
The dog and cat's leisurely walk wasn't as relaxing as their owner hoped because of the noisy traffic.
Việc đi bộ thong thả của chó và mèo không được thư giãn như chủ của chúng hy vọng vì giao thông ồn ào.
Nghi vấn
Was the Smiths' leisurely walk interrupted by the sudden downpour?
Việc đi bộ thong thả của gia đình Smiths có bị gián đoạn bởi cơn mưa bất chợt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)