hurrying
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hurrying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển hoặc hành động với sự vội vã.
Ví dụ Thực tế với 'Hurrying'
-
"I saw her hurrying down the street."
"Tôi thấy cô ấy đang vội vã đi xuống phố."
-
"They were hurrying to catch the train."
"Họ đang vội vã để kịp chuyến tàu."
-
"Stop hurrying me; I'm doing my best!"
"Đừng hối thúc tôi; tôi đang cố gắng hết sức!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Hurrying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hurry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hurrying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'hurrying' là dạng tiếp diễn (present participle hoặc gerund) của động từ 'hurry'. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Khi dùng như một động từ, nó nhấn mạnh sự khẩn trương và nỗ lực để hoàn thành một việc gì đó một cách nhanh chóng. So với 'rushing', 'hurrying' có thể mang sắc thái kiểm soát hơn, trong khi 'rushing' có thể ám chỉ sự thiếu kiểm soát và vội vã quá mức. 'Hastening' mang tính trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hurrying to' được sử dụng để chỉ đích đến mà ai đó đang vội vã đến. Ví dụ: 'She was hurrying to the station'. 'Hurrying towards' có thể chỉ một hướng hoặc một mục tiêu trừu tượng. Ví dụ: 'He was hurrying towards a decision'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hurrying'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to hurry to catch the train.
|
Tôi cần phải vội vã để bắt kịp chuyến tàu. |
| Phủ định |
It's important not to hurry when making important decisions.
|
Điều quan trọng là không nên vội vàng khi đưa ra những quyết định quan trọng. |
| Nghi vấn |
Why do you want to hurry so much?
|
Tại sao bạn lại muốn vội vàng đến vậy? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was hurrying to the station.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang vội vã đến nhà ga. |
| Phủ định |
He said that he didn't hurry to finish the report.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không vội vàng hoàn thành báo cáo. |
| Nghi vấn |
She asked if I was hurrying because I was late.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có đang vội không vì tôi trễ giờ. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be hurrying to the station when you call her.
|
Cô ấy sẽ đang vội vã đến nhà ga khi bạn gọi cho cô ấy. |
| Phủ định |
They won't be hurrying home because the movie is not over yet.
|
Họ sẽ không vội vã về nhà vì bộ phim vẫn chưa kết thúc. |
| Nghi vấn |
Will you be hurrying to finish the report by tomorrow morning?
|
Bạn sẽ đang vội vã hoàn thành báo cáo trước sáng mai chứ? |