subject to control
Tính từ (đi kèm cụm giới từ 'to')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subject to control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng bị ảnh hưởng hoặc trải qua điều gì đó, thường là điều không mong muốn; chịu sự kiểm soát, phụ thuộc vào sự kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Liable to be affected by or possibly experience something, typically something unwelcome.
Ví dụ Thực tế với 'Subject to control'
-
"All prices are subject to change without notice."
"Tất cả giá cả có thể thay đổi mà không cần thông báo trước."
-
"The use of this equipment is subject to safety regulations."
"Việc sử dụng thiết bị này phải tuân thủ các quy định an toàn."
-
"Her promotion is subject to satisfactory performance."
"Việc thăng chức của cô ấy phụ thuộc vào hiệu suất làm việc đạt yêu cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subject to control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subject
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subject to control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó có thể thay đổi hoặc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác. Nó mang sắc thái của sự không chắc chắn và khả năng bị chi phối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' ở đây thể hiện mối quan hệ phụ thuộc hoặc sự tác động của 'control' lên 'subject'. Nó chỉ ra rằng 'subject' không độc lập mà chịu sự chi phối của 'control'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subject to control'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy is heavily subject to control.
|
Chính sách mới chịu sự kiểm soát rất lớn. |
| Phủ định |
The experiment is not entirely subject to control.
|
Thí nghiệm không hoàn toàn chịu sự kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Is the patient currently subject to control?
|
Bệnh nhân hiện có đang chịu sự kiểm soát không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Regulations, rules, and guidelines are subject to control, ensuring fair practices.
|
Các quy định, quy tắc và hướng dẫn đều phải chịu sự kiểm soát, đảm bảo các hoạt động công bằng. |
| Phủ định |
Since this process is not subject to control, we cannot guarantee the outcome, and we must be careful.
|
Vì quy trình này không chịu sự kiểm soát, chúng tôi không thể đảm bảo kết quả và chúng ta phải cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Therefore, is this company, despite its size, still subject to control?
|
Vậy thì, công ty này, mặc dù có quy mô lớn, vẫn phải chịu sự kiểm soát sao? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the data is subject to control, we will ensure its security.
|
Nếu dữ liệu thuộc quyền kiểm soát, chúng tôi sẽ đảm bảo an toàn cho nó. |
| Phủ định |
If the process is not subject to control, the results won't be reliable.
|
Nếu quy trình không thuộc quyền kiểm soát, kết quả sẽ không đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Will the experiment be subject to control if we follow these procedures?
|
Thí nghiệm sẽ thuộc quyền kiểm soát nếu chúng ta tuân theo các quy trình này chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This project is more subject to control than the previous one.
|
Dự án này chịu sự kiểm soát nhiều hơn dự án trước. |
| Phủ định |
That new policy is not as subject to control as the old one.
|
Chính sách mới đó không chịu sự kiểm soát bằng chính sách cũ. |
| Nghi vấn |
Is this process the most subject to control among all the options?
|
Liệu quy trình này có phải là quy trình chịu sự kiểm soát nhất trong tất cả các lựa chọn không? |