(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ submissive behaviour
B2

submissive behaviour

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

hành vi phục tùng thái độ phục tùng cử chỉ phục tùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submissive behaviour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi phục tùng, thể hiện sự sẵn sàng tuân theo người khác.

Definition (English Meaning)

The act of behaving in a way that shows you are willing to obey someone else.

Ví dụ Thực tế với 'Submissive behaviour'

  • "His submissive behaviour towards his boss was quite noticeable."

    "Hành vi phục tùng của anh ta đối với sếp của mình khá dễ nhận thấy."

  • "The dog displayed submissive behaviour by rolling onto its back."

    "Con chó thể hiện hành vi phục tùng bằng cách lăn ra lưng."

  • "In some cultures, submissive behaviour is expected of women."

    "Ở một số nền văn hóa, hành vi phục tùng được mong đợi ở phụ nữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Submissive behaviour'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obedient behavior(Hành vi ngoan ngoãn)
compliant behavior(Hành vi tuân thủ)
docile behavior(Hành vi dễ bảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

aggressive behavior(Hành vi hung hăng)
dominant behavior(Hành vi thống trị)
assertive behavior(Hành vi quyết đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Submissive behaviour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động, thái độ của một người hoặc một nhóm người cho thấy sự chấp nhận quyền lực, sự kiểm soát hoặc mệnh lệnh của người khác. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực (như sự nhẫn nhục, bị áp bức) hoặc trung tính (như sự tuân thủ quy tắc, tôn trọng cấp trên).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

* in: mô tả hành vi phục tùng trong một tình huống cụ thể (in a meeting, in a relationship).
* towards: mô tả hành vi phục tùng hướng tới một người hoặc một nhóm cụ thể (towards the boss, towards authority).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Submissive behaviour'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)