submissive behaviour
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submissive behaviour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi phục tùng, thể hiện sự sẵn sàng tuân theo người khác.
Definition (English Meaning)
The act of behaving in a way that shows you are willing to obey someone else.
Ví dụ Thực tế với 'Submissive behaviour'
-
"His submissive behaviour towards his boss was quite noticeable."
"Hành vi phục tùng của anh ta đối với sếp của mình khá dễ nhận thấy."
-
"The dog displayed submissive behaviour by rolling onto its back."
"Con chó thể hiện hành vi phục tùng bằng cách lăn ra lưng."
-
"In some cultures, submissive behaviour is expected of women."
"Ở một số nền văn hóa, hành vi phục tùng được mong đợi ở phụ nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Submissive behaviour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: submit
- Adjective: submissive
- Adverb: submissively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Submissive behaviour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động, thái độ của một người hoặc một nhóm người cho thấy sự chấp nhận quyền lực, sự kiểm soát hoặc mệnh lệnh của người khác. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực (như sự nhẫn nhục, bị áp bức) hoặc trung tính (như sự tuân thủ quy tắc, tôn trọng cấp trên).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: mô tả hành vi phục tùng trong một tình huống cụ thể (in a meeting, in a relationship).
* towards: mô tả hành vi phục tùng hướng tới một người hoặc một nhóm cụ thể (towards the boss, towards authority).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Submissive behaviour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.