(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aggressive behavior
B2

aggressive behavior

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi hung hăng hành vi gây hấn cư xử hung bạo thái độ hung hăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggressive behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi hung hăng, hiếu chiến; những hành động hoặc lời nói mạnh mẽ, có ý định thống trị hoặc tấn công.

Definition (English Meaning)

Actions or words that are forceful and intended to dominate or attack.

Ví dụ Thực tế với 'Aggressive behavior'

  • "The child exhibited aggressive behavior towards his classmates."

    "Đứa trẻ thể hiện hành vi hung hăng đối với các bạn cùng lớp."

  • "Therapy can help individuals manage their aggressive behavior."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân kiểm soát hành vi hung hăng của họ."

  • "The company's aggressive behavior in the market led to its rapid growth."

    "Hành vi quyết liệt của công ty trên thị trường đã dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aggressive behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hostile behavior(hành vi thù địch)
violent behavior(hành vi bạo lực)
belligerent behavior(hành vi hiếu chiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

passive behavior(hành vi thụ động)
docile behavior(hành vi ngoan ngoãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Aggressive behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi gây hấn, có thể bao gồm cả tấn công thể chất, lời nói lăng mạ, đe dọa, hoặc các hành động cố ý gây tổn hại cho người khác. 'Aggressive behavior' nhấn mạnh khía cạnh hành động, khác với 'aggression' (sự gây hấn) mang tính khái niệm hơn. Nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng, vì đôi khi 'aggressive' có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: trong kinh doanh, 'aggressive marketing' có nghĩa là chiến lược marketing mạnh mẽ). Tuy nhiên, trong phần lớn trường hợp, 'aggressive behavior' mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards against

'in' thường dùng để chỉ phạm vi, bối cảnh của hành vi: 'aggressive behavior in children'. 'towards' và 'against' dùng để chỉ đối tượng mà hành vi nhắm đến: 'aggressive behavior towards animals', 'aggressive behavior against competitors'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggressive behavior'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Aggressive behavior is often a sign of underlying emotional issues.
Hành vi hung hăng thường là một dấu hiệu của các vấn đề cảm xúc tiềm ẩn.
Phủ định
There is no aggressive behavior tolerated in this classroom.
Không có hành vi hung hăng nào được dung thứ trong lớp học này.
Nghi vấn
Is aggressive behavior always a conscious choice?
Hành vi hung hăng có phải luôn là một lựa chọn có ý thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)