(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suboptimal performance
C1

suboptimal performance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu suất dưới mức tối ưu hiệu suất không đạt yêu cầu hiệu suất chưa tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suboptimal performance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu suất không tối ưu; hiệu suất thấp hơn mức tốt nhất hoặc lý tưởng.

Definition (English Meaning)

Performance that is less than the best or ideal; performance that falls short of the optimal level.

Ví dụ Thực tế với 'Suboptimal performance'

  • "The team's suboptimal performance was due to a lack of communication."

    "Hiệu suất không tối ưu của đội là do thiếu giao tiếp."

  • "The company's suboptimal performance led to a decline in profits."

    "Hiệu suất không tối ưu của công ty đã dẫn đến sự sụt giảm lợi nhuận."

  • "Suboptimal performance in one area can negatively impact the entire project."

    "Hiệu suất không tối ưu trong một lĩnh vực có thể tác động tiêu cực đến toàn bộ dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suboptimal performance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underperformance(hiệu suất dưới mức)
deficient performance(hiệu suất thiếu hụt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Suboptimal performance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'suboptimal performance' ám chỉ một tình huống mà hiệu suất, kết quả hoặc kết quả không đạt đến mức cao nhất có thể hoặc mong muốn. Nó ngụ ý rằng có chỗ để cải thiện và hiệu quả hoặc kết quả hiện tại không đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng. Khác với 'poor performance' (hiệu suất kém), 'suboptimal performance' có sắc thái nhẹ nhàng hơn, chỉ ra rằng hiệu suất không hẳn là tệ, nhưng có thể tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' thường được sử dụng khi nói về lĩnh vực cụ thể mà hiệu suất không tối ưu (ví dụ: suboptimal performance in project management). 'of' thường được sử dụng khi nói về nguyên nhân hoặc bản chất của hiệu suất không tối ưu (ví dụ: suboptimal performance of the system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suboptimal performance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)