ineffective dose
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineffective dose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liều lượng của một chất không tạo ra hiệu quả mong muốn hoặc dự kiến.
Definition (English Meaning)
A dose of a substance that does not produce the desired or intended effect.
Ví dụ Thực tế với 'Ineffective dose'
-
"The patient received an ineffective dose of the antibiotic, and the infection persisted."
"Bệnh nhân đã nhận được một liều kháng sinh không hiệu quả và nhiễm trùng vẫn tiếp tục."
-
"The researchers administered an ineffective dose of the vaccine in the first trial."
"Các nhà nghiên cứu đã dùng một liều vắc-xin không hiệu quả trong thử nghiệm đầu tiên."
-
"Giving an ineffective dose can lead to the development of drug resistance."
"Việc sử dụng một liều không hiệu quả có thể dẫn đến sự phát triển của tình trạng kháng thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ineffective dose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dose
- Adjective: ineffective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ineffective dose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'ineffective dose' thường được sử dụng trong bối cảnh y học, dược học hoặc độc chất học để chỉ một lượng thuốc, chất độc, hoặc bức xạ không đủ để gây ra tác dụng điều trị, phòng ngừa hoặc gây hại đáng kể. Nó khác với 'effective dose' (liều hiệu quả) là liều tạo ra tác dụng mong muốn ở một tỷ lệ đáng kể của quần thể. 'Subtherapeutic dose' là một thuật ngữ liên quan, đặc biệt trong y học, chỉ một liều thấp hơn liều điều trị hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ chất được đo liều lượng (e.g., 'an ineffective dose of medication'). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích mà liều lượng đó được dùng (e.g., 'an ineffective dose for treating the disease').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineffective dose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.