suggested
Verb (past participle and past tense)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suggested'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và thì quá khứ của 'suggest'. Đề xuất để xem xét; gợi ý.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'suggest'. To put forward for consideration; propose.
Ví dụ Thực tế với 'Suggested'
-
"The doctor suggested that I take some medicine."
"Bác sĩ đã gợi ý rằng tôi nên uống thuốc."
-
"The committee suggested several changes to the proposal."
"Ủy ban đã đề xuất một vài thay đổi cho đề xuất."
-
"She suggested meeting for coffee next week."
"Cô ấy đã gợi ý gặp nhau uống cà phê vào tuần tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suggested'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suggest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suggested'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Suggested' được dùng để diễn tả một hành động gợi ý, đề xuất đã xảy ra trong quá khứ. Nó thường được sử dụng trong các báo cáo, văn bản chính thức, hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để diễn tả một ý kiến, kế hoạch hoặc một hành động nào đó đã được đưa ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Suggested that': Được dùng để giới thiệu một mệnh đề (clause) sau động từ 'suggested', diễn tả điều gì đó đã được đề xuất. Ví dụ: He suggested that we should go to the beach.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suggested'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next week, the committee will have suggested a new approach to the problem.
|
Đến tuần tới, ủy ban sẽ đề xuất một cách tiếp cận mới cho vấn đề. |
| Phủ định |
By the time we arrive, they won't have suggested any viable solutions.
|
Khi chúng ta đến, họ sẽ không đề xuất bất kỳ giải pháp khả thi nào. |
| Nghi vấn |
Will the doctor have suggested a treatment plan by tomorrow morning?
|
Liệu bác sĩ sẽ đề xuất một kế hoạch điều trị vào sáng mai chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher suggested that the students read more books as preparation for the exam, which was more helpful than I expected.
|
Giáo viên gợi ý rằng học sinh nên đọc nhiều sách hơn để chuẩn bị cho kỳ thi, điều này hữu ích hơn tôi mong đợi. |
| Phủ định |
The doctor didn't suggest any surgery; instead, he recommended physical therapy, which was less invasive than I feared.
|
Bác sĩ không gợi ý phẫu thuật; thay vào đó, ông ấy khuyên nên tập vật lý trị liệu, điều này ít xâm lấn hơn tôi lo sợ. |
| Nghi vấn |
Did she suggest the most effective solution to the problem, or was there a better option available?
|
Cô ấy có gợi ý giải pháp hiệu quả nhất cho vấn đề không, hay là có một lựa chọn tốt hơn? |